Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Den Haag Nữ, Hà Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hà Lan
Den Haag Nữ
Sân vận động:
Sân vận động WerkTalent
(Den Haag)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
KNVB Beker Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lorsheyd Barbara
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hordijk Cato
22
1
33
0
0
1
0
22
Mulder Nienke
17
1
90
0
0
0
0
2
Vonk Bo
24
1
80
0
0
1
0
3
van Mierlo Jet
18
1
90
0
0
0
0
15
van den Ende Jill
21
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dupon Quinty
20
1
90
0
0
0
0
20
Van Egmond Anne
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bol Floortje
18
1
57
0
0
0
0
9
Prins Femke
23
1
70
0
0
0
0
11
Viehoff Gina
20
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glotzbach Marten
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lorsheyd Barbara
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hordijk Cato
22
2
180
0
0
0
0
5
Nelemans Kayra
22
2
168
0
1
0
0
2
Vonk Bo
24
2
148
0
0
0
0
3
van Mierlo Jet
18
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dupon Quinty
20
2
37
0
0
0
0
18
Glotzbach Lauren
21
2
180
0
0
1
0
6
Raaijmakers Pleun
28
1
67
0
0
0
0
20
Van Egmond Anne
21
2
157
0
0
0
0
8
van den Goorbergh Cheyenne
28
2
168
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bol Floortje
18
1
90
1
0
0
0
11
Viehoff Gina
20
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glotzbach Marten
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grimmius Isa
21
0
0
0
0
0
0
1
Lorsheyd Barbara
34
3
270
0
0
0
0
16
de Bruijn Fleur
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hordijk Cato
22
3
213
0
0
1
0
22
Mulder Nienke
17
1
90
0
0
0
0
5
Nelemans Kayra
22
2
168
0
1
0
0
2
Vonk Bo
24
3
228
0
0
1
0
3
van Mierlo Jet
18
2
103
0
0
0
0
15
van den Ende Jill
21
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dupon Quinty
20
3
127
0
0
0
0
18
Glotzbach Lauren
21
2
180
0
0
1
0
39
Kuprowska Wiktoria
19
0
0
0
0
0
0
6
Raaijmakers Pleun
28
1
67
0
0
0
0
14
Remmers Iris
20
0
0
0
0
0
0
20
Van Egmond Anne
21
3
247
0
0
0
0
8
van den Goorbergh Cheyenne
28
2
168
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bol Floortje
18
2
147
1
0
0
0
9
Prins Femke
23
1
70
0
0
0
0
12
Susanna Vanessa
28
0
0
0
0
0
0
11
Viehoff Gina
20
3
214
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glotzbach Marten
?