Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dempo, Ấn Độ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ấn Độ
Dempo
Sân vận động:
Pandit Jawaharlal Nehru Stadium
(Margao)
Sức chứa:
19 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I-League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Roy Chowdhury Sangramjit
26
1
57
0
0
0
0
89
Sibi Ashish
24
22
1924
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ali Mohamed
33
22
1980
0
1
3
0
21
Mascarenhas Darell
25
2
171
0
0
1
0
2
Muthu Daniel
28
5
80
0
0
0
0
5
Pednekar Pruthvesh
25
21
1890
3
4
3
0
3
Pires Shallum
33
10
566
0
0
0
0
16
Shaheen Shaher
Chấn thương
35
17
1446
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bagkar Saiesh
22
20
1668
1
0
2
0
24
Brossou Didier
35
10
365
2
0
0
0
6
Costa Ariston
25
15
863
0
0
3
0
27
Dias Nestor
26
14
293
1
1
1
0
23
Doungel Seigoumang
23
22
1749
2
1
0
0
11
Harji Vinay Vijay
21
21
1419
1
1
2
0
20
Morajkar Amay
25
7
277
0
0
0
0
8
Perez Roa Damian
30
17
1047
6
6
1
0
38
Rane Laximanrao
21
18
343
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Buam Knerkitalang
22
18
1466
0
1
1
0
39
Hoble Kapil
27
19
1000
2
2
1
0
9
Joseph Marcus
34
9
806
10
4
0
0
7
Lukman Adefemi Abegunrin
31
6
303
1
1
0
0
22
Mera Juan
31
7
488
2
2
1
0
13
Rawat Shubham
25
16
603
0
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Roy Chowdhury Sangramjit
26
1
57
0
0
0
0
89
Sibi Ashish
24
22
1924
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Ali Mohamed
33
22
1980
0
1
3
0
21
Mascarenhas Darell
25
2
171
0
0
1
0
2
Muthu Daniel
28
5
80
0
0
0
0
5
Pednekar Pruthvesh
25
21
1890
3
4
3
0
3
Pires Shallum
33
10
566
0
0
0
0
16
Shaheen Shaher
Chấn thương
35
17
1446
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bagkar Saiesh
22
20
1668
1
0
2
0
24
Brossou Didier
35
10
365
2
0
0
0
6
Costa Ariston
25
15
863
0
0
3
0
27
Dias Nestor
26
14
293
1
1
1
0
23
Doungel Seigoumang
23
22
1749
2
1
0
0
11
Harji Vinay Vijay
21
21
1419
1
1
2
0
20
Morajkar Amay
25
7
277
0
0
0
0
8
Perez Roa Damian
30
17
1047
6
6
1
0
38
Rane Laximanrao
21
18
343
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Buam Knerkitalang
22
18
1466
0
1
1
0
39
Hoble Kapil
27
19
1000
2
2
1
0
9
Joseph Marcus
34
9
806
10
4
0
0
7
Lukman Adefemi Abegunrin
31
6
303
1
1
0
0
22
Mera Juan
31
7
488
2
2
1
0
13
Rawat Shubham
25
16
603
0
1
1
0