Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Delmenhorst, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Delmenhorst
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schobert Damian
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burke Dylan
28
1
90
0
0
0
0
30
Siech Marlo
27
1
90
0
0
1
0
5
Temin Ibrahim
32
1
90
0
0
0
0
22
Urban Linus
20
1
90
1
0
1
0
19
Widiker Timon
22
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gijsen Dinand
?
1
83
0
0
0
0
6
Hefele Daniel
24
1
62
0
0
0
0
27
Lameyer Sven
24
1
29
0
0
0
0
28
Rohwedder Steffen
29
1
90
1
0
0
0
25
Schallschmidt Joel
24
1
18
0
0
0
0
10
Tomic Josip
32
1
73
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dahnenkamp Justin
28
1
8
0
0
0
0
16
Diop Lamine
30
1
73
0
1
1
0
9
Fagerstrom Tobias
25
1
18
0
0
1
0
11
Poplawski Nico
23
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riebau Key
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Auras Dominick
20
0
0
0
0
0
0
26
Sanden Kilian
20
0
0
0
0
0
0
1
Schobert Damian
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berling Tom
21
0
0
0
0
0
0
3
Burke Dylan
28
1
90
0
0
0
0
Eilers Jonas
19
0
0
0
0
0
0
Sanchez Alejo
26
0
0
0
0
0
0
30
Siech Marlo
27
1
90
0
0
1
0
5
Temin Ibrahim
32
1
90
0
0
0
0
22
Urban Linus
20
1
90
1
0
1
0
19
Widiker Timon
22
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bauer Lucas
23
0
0
0
0
0
0
21
Eggersgluss Philipp
30
0
0
0
0
0
0
8
Gijsen Dinand
?
1
83
0
0
0
0
6
Hefele Daniel
24
1
62
0
0
0
0
27
Lameyer Sven
24
1
29
0
0
0
0
Marquardt Marcel
24
0
0
0
0
0
0
28
Rohwedder Steffen
29
1
90
1
0
0
0
25
Schallschmidt Joel
24
1
18
0
0
0
0
10
Tomic Josip
32
1
73
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Basha Leonit
21
0
0
0
0
0
0
7
Dahnenkamp Justin
28
1
8
0
0
0
0
16
Diop Lamine
30
1
73
0
1
1
0
9
Fagerstrom Tobias
25
1
18
0
0
1
0
11
Poplawski Nico
23
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riebau Key
?