Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng DC Power Nữ, Mỹ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Mỹ
DC Power Nữ
Sân vận động:
Audi Field
(Washington)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aquino Morgan
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Almendariz Paige
27
2
136
0
0
0
0
5
Colton Emily
22
2
180
1
0
0
0
12
Constant Claire
25
2
110
0
0
0
0
6
Cummings Sydney
26
2
180
1
0
0
0
3
Fitch Susanna
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bagley Anna
24
2
110
0
0
0
0
9
Dương Katelyn
24
2
54
0
0
0
0
16
Gilbert Ellie
22
2
128
0
1
0
0
20
Murnin Madison
26
2
116
0
0
0
0
4
Theoret Alexis
23
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abera Loza
27
2
40
0
0
0
0
11
Bedoya Jaydah
23
2
166
1
0
0
0
23
Detrizio Margaret
23
2
15
0
0
0
0
7
Frilles Carleigh
23
2
48
0
0
0
0
13
Gourley Gianna
24
2
167
2
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aquino Morgan
24
2
180
0
0
0
0
43
Gottschalk Makenna
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Almendariz Paige
27
2
136
0
0
0
0
5
Colton Emily
22
2
180
1
0
0
0
12
Constant Claire
25
2
110
0
0
0
0
6
Cummings Sydney
26
2
180
1
0
0
0
3
Fitch Susanna
26
2
180
0
0
1
0
10
Yango Jeannette
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Asher Chinyelu
32
0
0
0
0
0
0
2
Bagley Anna
24
2
110
0
0
0
0
9
Dương Katelyn
24
2
54
0
0
0
0
17
Estcourt Charlotte
27
0
0
0
0
0
0
16
Gilbert Ellie
22
2
128
0
1
0
0
21
Guillou Katrina
31
0
0
0
0
0
0
20
Murnin Madison
26
2
116
0
0
0
0
47
Perrotta Valentina
15
0
0
0
0
0
0
4
Theoret Alexis
23
2
180
0
1
0
0
23
Wyne Zaneta
35
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abera Loza
27
2
40
0
0
0
0
11
Bedoya Jaydah
23
2
166
1
0
0
0
23
Detrizio Margaret
23
2
15
0
0
0
0
7
Frilles Carleigh
23
2
48
0
0
0
0
13
Gourley Gianna
24
2
167
2
1
0
0