Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Darwin Olympic, Úc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Úc
Darwin Olympic
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kortesis Michael
?
1
22
0
0
0
0
33
Newall Dyan
?
1
69
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Matete Kataya
?
1
90
0
0
0
0
11
Shrestha Rabin
34
1
59
0
0
0
0
22
Stephensen Taine
23
1
90
0
0
1
0
3
Theophile Smart
?
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hussein Isaya
?
1
45
0
0
0
0
9
Khadka Krijal
25
1
46
0
0
0
0
18
Kougioumzoglou Paraskos
23
1
32
0
0
0
0
10
Maskey Sulav
32
1
90
0
0
0
0
26
Matete Charles
?
1
33
0
0
0
0
27
Turner Dane
?
1
58
0
0
0
0
15
Voysey Isaac
?
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Prifti Endri
?
1
90
0
0
0
0
20
Rijal Abhishek
25
1
28
0
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kortesis Michael
?
1
22
0
0
0
0
33
Newall Dyan
?
1
69
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Matete Kataya
?
1
90
0
0
0
0
11
Shrestha Rabin
34
1
59
0
0
0
0
22
Stephensen Taine
23
1
90
0
0
1
0
3
Theophile Smart
?
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hussein Isaya
?
1
45
0
0
0
0
19
Janora Junior
?
0
0
0
0
0
0
9
Khadka Krijal
25
1
46
0
0
0
0
18
Kougioumzoglou Paraskos
23
1
32
0
0
0
0
10
Maskey Sulav
32
1
90
0
0
0
0
26
Matete Charles
?
1
33
0
0
0
0
27
Turner Dane
?
1
58
0
0
0
0
15
Voysey Isaac
?
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Prifti Endri
?
1
90
0
0
0
0
20
Rijal Abhishek
25
1
28
0
0
1
1