Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Dacia Buiucani, Moldova
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Moldova
Dacia Buiucani
Sân vận động:
Joma Arena
(Chişinău)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burov A
19
1
45
0
0
0
0
25
Dumenco Roman
21
10
900
0
0
1
0
31
Suruceanu Bogdan
17
1
46
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baciu Denis
20
10
585
0
0
2
0
5
Calestru Doru
22
3
194
1
0
0
0
70
Colis Vlad
21
2
113
0
0
0
0
7
Dumbrava Vitalie
21
9
331
0
0
1
0
20
Efros Stefan
35
11
949
0
0
2
0
4
Focsa Maxim
33
11
990
0
0
2
0
2
Pascari Vlad
18
11
986
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gorea Nichita
20
7
238
0
0
1
0
17
Lambarskiy Igor
32
10
874
1
0
3
0
16
Muntean Alexandru
18
10
299
0
0
1
0
19
Nikhaev Vsevolod
26
9
697
1
0
2
0
23
Novicov Roman
22
9
711
0
0
2
0
18
Popovici Dan
19
3
45
0
0
0
0
6
Straistaru Dumitru
18
9
726
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caruntu Marin
27
10
900
5
0
3
0
55
Ciumasu Victor
20
6
161
1
0
0
0
9
Lupascu Vlad
20
10
328
3
0
2
0
14
Roman Sandu
19
3
51
1
0
0
0
27
Turcan Serghei
21
11
709
3
0
2
0
11
Varzaru Viorel
19
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frunza Viorel
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burov A
19
1
45
0
0
0
0
25
Dumenco Roman
21
10
900
0
0
1
0
31
Suruceanu Bogdan
17
1
46
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baciu Denis
20
10
585
0
0
2
0
5
Calestru Doru
22
3
194
1
0
0
0
70
Colis Vlad
21
2
113
0
0
0
0
7
Dumbrava Vitalie
21
9
331
0
0
1
0
20
Efros Stefan
35
11
949
0
0
2
0
4
Focsa Maxim
33
11
990
0
0
2
0
2
Pascari Vlad
18
11
986
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gorea Nichita
20
7
238
0
0
1
0
17
Lambarskiy Igor
32
10
874
1
0
3
0
30
Moraru Luca
18
0
0
0
0
0
0
16
Muntean Alexandru
18
10
299
0
0
1
0
19
Nikhaev Vsevolod
26
9
697
1
0
2
0
23
Novicov Roman
22
9
711
0
0
2
0
18
Popovici Dan
19
3
45
0
0
0
0
6
Straistaru Dumitru
18
9
726
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caruntu Marin
27
10
900
5
0
3
0
55
Ciumasu Victor
20
6
161
1
0
0
0
21
Efros Ilie
18
0
0
0
0
0
0
9
Lupascu Vlad
20
10
328
3
0
2
0
14
Roman Sandu
19
3
51
1
0
0
0
27
Turcan Serghei
21
11
709
3
0
2
0
11
Varzaru Viorel
19
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frunza Viorel
45