Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Đà Nẵng, Việt Nam
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Việt Nam
Đà Nẵng
Sân vận động:
Sân vận động Hòa Xuân
(Đà Nẵng)
Sức chứa:
20 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bui Tien Dung II
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hồng Phúc Văn Việt
22
3
160
0
0
1
0
3
Kim Dong-Su
30
3
242
0
0
0
0
43
Le Văn Hùng
25
2
75
0
0
0
0
20
Lương Duy Cương
23
1
90
0
0
0
0
15
Nguyen Duc Anh
22
3
270
0
0
1
0
35
Nguyen Duy Duong
29
2
97
0
0
0
0
81
Nguyen Duy Thang
24
2
130
0
0
1
0
27
Tran Ngoc Son
21
2
113
0
0
0
0
56
Vũ Văn Sơn
22
1
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Emerson Souza
27
3
248
0
0
0
0
22
Lê Vũ Quốc Nhật
28
2
93
0
0
0
0
7
Nguyen Vadim
20
2
34
0
0
0
0
21
Nguyễn Phi Hoàng
22
1
23
0
0
0
0
11
Phan Văn Long
29
2
180
0
0
0
0
16
Phạm Văn Hữu
24
3
113
0
0
1
0
6
Đặng Anh Tuấn
31
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Henen David
29
3
248
2
0
0
0
9
Makaric Milan
29
3
75
0
0
0
0
38
Nguyen Minh Quang
24
2
123
0
0
0
0
18
Phạm Đình Duy
23
3
192
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lê Đức Tuấn
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bui Tien Dung II
28
3
270
0
0
0
0
1
Phan Văn Biếu
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Duy Bao Bui
27
0
0
0
0
0
0
95
Gustavo
30
0
0
0
0
0
0
23
Hồng Phúc Văn Việt
22
3
160
0
0
1
0
3
Kim Dong-Su
30
3
242
0
0
0
0
43
Le Văn Hùng
25
2
75
0
0
0
0
20
Lương Duy Cương
23
1
90
0
0
0
0
15
Nguyen Duc Anh
22
3
270
0
0
1
0
35
Nguyen Duy Duong
29
2
97
0
0
0
0
81
Nguyen Duy Thang
24
2
130
0
0
1
0
27
Tran Ngoc Son
21
2
113
0
0
0
0
2
Trần Ngoc Hiep
26
0
0
0
0
0
0
14
Trần Van Hoa
27
0
0
0
0
0
0
56
Vũ Văn Sơn
22
1
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Emerson Souza
27
3
248
0
0
0
0
22
Lê Vũ Quốc Nhật
28
2
93
0
0
0
0
7
Nguyen Vadim
20
2
34
0
0
0
0
21
Nguyễn Phi Hoàng
22
1
23
0
0
0
0
11
Phan Văn Long
29
2
180
0
0
0
0
16
Phạm Văn Hữu
24
3
113
0
0
1
0
6
Đặng Anh Tuấn
31
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Henen David
29
3
248
2
0
0
0
9
Makaric Milan
29
3
75
0
0
0
0
38
Nguyen Minh Quang
24
2
123
0
0
0
0
67
Ngô Hồng Phước
27
0
0
0
0
0
0
18
Phạm Đình Duy
23
3
192
0
0
0
0
92
Vo Văn Toàn
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lê Đức Tuấn
43