Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng D.R. Congo Nữ, châu Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Phi
D.R. Congo Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Khonde Ruth
26
0
0
0
0
0
0
16
Ngoy
34
0
0
0
0
0
0
1
Nsame Djanae
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Iyombe Kristal
22
0
0
0
0
0
0
7
Kabakaba Naomie
27
0
0
0
0
0
0
12
Siluvangi Esther
24
0
0
0
0
0
0
2
Vukulu Belange
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bulala Ruth
21
0
0
0
0
0
0
6
Kalala Benie
26
0
0
0
0
0
0
10
Pambani Falonne
29
0
0
0
0
0
0
22
Yasongamo Sarah
28
0
0
0
0
0
0
8
Yav Kasaj Marlene
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dikisha Esther
26
0
0
0
0
0
0
19
Kanjinga Merveille
22
0
0
0
0
0
0
24
Mabomba Gloria
27
0
0
0
0
0
0
20
Makasi Wivine
19
0
0
0
0
0
0
18
Massombo Olga
26
0
0
0
0
0
0
3
Mawanda Aimeraude
27
0
0
0
0
0
0
11
Mawete Flavine
28
0
0
0
0
0
0
9
Mfwamba Grace
27
0
0
0
0
0
0
23
Ngalula Deborah
23
0
0
0
0
0
0
14
Soulac Anastasia
21
0
0
0
0
0
0
5
Sumo Eva
31
0
0
0
0
0
0