Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng CSKA 1948 Sofia, Bulgaria
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bulgaria
CSKA 1948 Sofia
Sân vận động:
Bistritsa Stadium
(Sofia)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marinov Petar
25
3
270
0
0
1
0
13
Sheytanov Dimitar
26
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benamar Benaissa
28
2
180
1
0
0
0
3
Carrion Juanmi
28
4
238
0
0
2
1
96
Grivic Dragan
29
3
41
0
0
0
0
2
Medina Roman Diego Daniel
Chấn thương
23
6
502
0
0
0
0
15
Soltani Fourat
25
2
180
0
0
1
0
88
Traore Adama
25
4
360
0
0
0
0
4
Vasilev Simeon
19
2
135
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Fonkeu William
25
5
267
0
0
2
0
25
Osman Sharif
22
2
21
0
0
1
0
20
Sobrero Brian Gabriel
26
7
375
1
0
0
0
21
Tsenov Emil
23
7
630
1
0
3
0
10
Tsonev Borislav
30
4
251
0
1
0
0
34
Vitanov Petar
30
7
484
0
0
0
0
12
Wagninho
25
6
339
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boychev Marto
17
3
106
0
0
0
0
93
Diallo Mamadou
28
7
528
4
1
2
0
77
Franco Elias
29
6
125
0
0
0
0
67
Frederic
31
7
498
0
3
1
0
22
Gasevic Ognjen
23
1
78
0
0
0
0
94
Iliev Atanas
30
6
119
1
0
1
0
17
Martinez Jose
22
4
68
0
0
0
0
11
Rusev Georgi
27
7
581
1
3
2
0
9
Ze Vitor
26
1
4
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoyanov Ivan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marinov Petar
25
3
270
0
0
1
0
13
Sheytanov Dimitar
26
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benamar Benaissa
28
2
180
1
0
0
0
3
Carrion Juanmi
28
4
238
0
0
2
1
5
Dvali Lasha
30
0
0
0
0
0
0
96
Grivic Dragan
29
3
41
0
0
0
0
84
Karamanov Radoslav
17
0
0
0
0
0
0
2
Medina Roman Diego Daniel
Chấn thương
23
6
502
0
0
0
0
5
Parkhomenko Egor
22
0
0
0
0
0
0
15
Soltani Fourat
25
2
180
0
0
1
0
88
Traore Adama
25
4
360
0
0
0
0
4
Vasilev Simeon
19
2
135
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Fonkeu William
25
5
267
0
0
2
0
13
Karakashev Ljubomir
17
0
0
0
0
0
0
25
Osman Sharif
22
2
21
0
0
1
0
13
Sciortino Paolo
21
0
0
0
0
0
0
20
Sobrero Brian Gabriel
26
7
375
1
0
0
0
7
Thalis
29
0
0
0
0
0
0
21
Tsenov Emil
23
7
630
1
0
3
0
10
Tsonev Borislav
30
4
251
0
1
0
0
34
Vitanov Petar
30
7
484
0
0
0
0
12
Wagninho
25
6
339
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boychev Marto
17
3
106
0
0
0
0
11
Cassiano
24
0
0
0
0
0
0
93
Diallo Mamadou
28
7
528
4
1
2
0
77
Franco Elias
29
6
125
0
0
0
0
67
Frederic
31
7
498
0
3
1
0
22
Gasevic Ognjen
23
1
78
0
0
0
0
94
Iliev Atanas
30
6
119
1
0
1
0
17
Martinez Jose
22
4
68
0
0
0
0
11
Rusev Georgi
27
7
581
1
3
2
0
9
Ze Vitor
26
1
4
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoyanov Ivan
42