Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Balti, Moldova
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Moldova
Balti
Sân vận động:
Stadionul Orasenesc
(Balti)
Sức chứa:
5 953
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Covali Dumitru
24
2
180
0
0
0
0
33
Nazarciuc Artur
21
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boico Vladislav
18
9
781
1
0
5
1
20
Cemschi David
30
3
182
0
0
0
0
11
Covalschi Nicolai
21
8
496
0
0
2
1
5
Creciun Sebastian
19
1
18
0
0
0
0
19
Ghinaitis Vladimir
30
9
687
0
0
0
0
32
Welington Taira
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bely Alvaro
31
11
950
1
0
0
0
7
Bivol Dumitru
23
9
743
2
0
3
0
Botnari Ilie
22
11
891
1
0
2
0
29
Cociuc Eugeniu
32
2
174
0
0
0
0
31
Costin Vladislav
21
8
470
2
0
1
0
5
Platica Mihail
35
4
331
0
0
1
0
3
Sosnovschi Andrei
19
6
257
0
0
0
0
8
Urvantev Ivan
28
8
640
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Botan Dan
20
8
670
2
0
3
0
10
Maneacov Dmitri
33
7
161
0
0
3
1
24
Rogac Dumitru
26
7
131
0
0
2
0
22
Rusnac Andrei
28
11
990
0
0
1
0
99
Ze Flores
26
11
844
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cebotari Lucian
27
0
0
0
0
0
0
1
Covali Dumitru
24
2
180
0
0
0
0
33
Nazarciuc Artur
21
9
810
0
0
0
0
Perju Razvan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Boico Vladislav
18
9
781
1
0
5
1
20
Cemschi David
30
3
182
0
0
0
0
11
Covalschi Nicolai
21
8
496
0
0
2
1
5
Creciun Sebastian
19
1
18
0
0
0
0
19
Ghinaitis Vladimir
30
9
687
0
0
0
0
32
Welington Taira
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bely Alvaro
31
11
950
1
0
0
0
7
Bivol Dumitru
23
9
743
2
0
3
0
Botnari Ilie
22
11
891
1
0
2
0
29
Cociuc Eugeniu
32
2
174
0
0
0
0
31
Costin Vladislav
21
8
470
2
0
1
0
28
Obekop Marius
30
0
0
0
0
0
0
5
Platica Mihail
35
4
331
0
0
1
0
3
Sosnovschi Andrei
19
6
257
0
0
0
0
8
Urvantev Ivan
28
8
640
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Botan Dan
20
8
670
2
0
3
0
17
Burlacu Dan-Lucian
20
0
0
0
0
0
0
10
Maneacov Dmitri
33
7
161
0
0
3
1
28
Mazur Serghei
?
0
0
0
0
0
0
24
Rogac Dumitru
26
7
131
0
0
2
0
22
Rusnac Andrei
28
11
990
0
0
1
0
99
Ze Flores
26
11
844
3
0
2
0