Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Csakvari, Hungary
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hungary
Csakvari
Sân vận động:
Tersztyanszky Odon Sportkozpont
(Csakvar)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Lehoczki Bendeguz
18
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Helembai Mark
22
5
428
0
0
2
1
5
Karacs Daniel
30
2
16
0
0
0
0
42
Lorentz Marton
30
4
243
0
0
1
0
6
Pal Barna
18
6
540
0
0
0
0
22
Szalai Peter
23
6
292
1
0
1
0
49
Tifan-Peter Bence
21
4
128
0
0
1
0
26
Umathum Adam
19
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dencinger Norbert
25
5
288
0
0
1
0
14
Farkas Aurel
31
6
514
0
0
2
0
30
Magyar Zsolt
24
6
478
4
0
3
0
16
Meszaros David
29
2
136
1
0
1
0
77
Ominger Bence
22
6
403
0
0
2
0
32
Radics Marton
23
3
81
0
0
0
0
99
Somfalvi Bence
19
3
56
0
0
0
1
8
Szabo Bence
27
6
342
0
0
1
0
10
Szakaly Denes
37
2
27
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banyai Peter
24
6
487
1
0
0
0
33
Baracskai Roland
33
1
15
0
0
0
0
20
Haragos Viktor
23
5
240
1
0
0
0
47
Mondovics Kevin
18
2
91
0
0
0
0
17
Simon Andras
35
4
83
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toth Balazs
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Lehoczki Bendeguz
18
6
540
0
0
1
0
92
Perczel Andras
21
0
0
0
0
0
0
88
Somodi Bence
36
0
0
0
0
0
0
1
Zelizi Patrick
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Helembai Mark
22
5
428
0
0
2
1
5
Karacs Daniel
30
2
16
0
0
0
0
42
Lorentz Marton
30
4
243
0
0
1
0
6
Pal Barna
18
6
540
0
0
0
0
22
Szalai Peter
23
6
292
1
0
1
0
49
Tifan-Peter Bence
21
4
128
0
0
1
0
26
Umathum Adam
19
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dencinger Norbert
25
5
288
0
0
1
0
14
Farkas Aurel
31
6
514
0
0
2
0
7
Fejos Aron
28
0
0
0
0
0
0
18
Grunfelder Attila
18
0
0
0
0
0
0
30
Magyar Zsolt
24
6
478
4
0
3
0
16
Meszaros David
29
2
136
1
0
1
0
77
Ominger Bence
22
6
403
0
0
2
0
32
Radics Marton
23
3
81
0
0
0
0
99
Somfalvi Bence
19
3
56
0
0
0
1
8
Szabo Bence
27
6
342
0
0
1
0
10
Szakaly Denes
37
2
27
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banyai Peter
24
6
487
1
0
0
0
33
Baracskai Roland
33
1
15
0
0
0
0
20
Haragos Viktor
23
5
240
1
0
0
0
11
Juhasz Levente
22
0
0
0
0
0
0
47
Mondovics Kevin
18
2
91
0
0
0
0
17
Simon Andras
35
4
83
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toth Balazs
45