Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Crvena zvezda Nữ, Serbia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Serbia
Crvena zvezda Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Petrovic Jovana
23
2
179
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Milovanovic Andela
19
2
180
0
0
0
0
3
Scepanovic Ana
26
2
163
0
0
0
0
22
Stefanovic Dejana
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hadzibabic Nikolina
21
2
108
0
0
0
0
23
Kecman Mina
22
1
12
0
0
0
0
4
Malijar Ivana
27
2
81
0
0
0
0
2
Medic Anja
19
2
136
0
0
0
0
10
Sremcevic Sofija
21
2
165
0
0
0
0
21
Uvalin Nadja
19
2
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Burgic Marija
16
1
16
0
0
0
0
20
Djordjevic Tijana
28
2
180
0
0
1
0
17
Saric Milica
20
2
180
0
0
1
0
19
Spasojevic Dajana
27
2
124
0
0
0
0
7
Tanaskovic Krstina
22
2
160
0
0
0
0
9
Tenkov Mirela
35
2
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Macesic Bojan
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Petrovic Jovana
23
2
179
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Milovanovic Andela
19
2
180
0
0
0
0
3
Scepanovic Ana
26
2
163
0
0
0
0
22
Stefanovic Dejana
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hadzibabic Nikolina
21
2
108
0
0
0
0
23
Kecman Mina
22
1
12
0
0
0
0
4
Malijar Ivana
27
2
81
0
0
0
0
2
Medic Anja
19
2
136
0
0
0
0
15
Praizovic Elena
17
0
0
0
0
0
0
10
Sremcevic Sofija
21
2
165
0
0
0
0
21
Uvalin Nadja
19
2
34
0
0
0
0
13
Zarubica Lana
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Burgic Marija
16
1
16
0
0
0
0
20
Djordjevic Tijana
28
2
180
0
0
1
0
17
Saric Milica
20
2
180
0
0
1
0
19
Spasojevic Dajana
27
2
124
0
0
0
0
7
Tanaskovic Krstina
22
2
160
0
0
0
0
9
Tenkov Mirela
35
2
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Macesic Bojan
36