Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cruzeiro U20, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Cruzeiro U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marcelo
19
1
90
0
0
0
0
81
Otavio Costa
19
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barbosa Kelvin
19
1
9
0
0
0
0
44
Bruno Alves
20
5
180
2
0
0
1
2
Felipy Luis
19
2
150
0
0
0
0
4
Kaiquy
19
3
180
1
0
0
0
Vitinho
19
1
0
1
0
0
0
6
William
19
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andre
20
2
12
0
0
0
0
7
Cauan Baptistella
17
10
180
12
0
1
0
5
Eduardo Pape
16
2
170
0
0
0
0
Filipe
16
1
0
0
0
0
1
9
Lelis Rayan
18
8
162
8
0
0
0
15
Lucas Belluco
20
2
109
0
0
0
0
35
Murilo Rhikman
19
2
81
0
0
0
1
17
Pablo Santos
18
1
0
1
0
0
0
18
da Silva Junior Alessandro Rogerio
18
3
10
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Felipe Morais
17
3
92
1
0
0
0
16
Gustavo
16
1
22
0
0
0
0
70
Kenji
19
4
90
3
0
0
0
10
Rhuan Gabriel
19
5
180
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lamounier Vitor
17
0
0
0
0
0
0
12
Marcelo
19
1
90
0
0
0
0
81
Otavio Costa
19
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barbosa Kelvin
19
1
9
0
0
0
0
44
Bruno Alves
20
5
180
2
0
0
1
21
Cervi Joao
17
0
0
0
0
0
0
2
Felipy Luis
19
2
150
0
0
0
0
Ivanilson
17
0
0
0
0
0
0
4
Kaiquy
19
3
180
1
0
0
0
Vitinho
19
1
0
1
0
0
0
6
William
19
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andre
20
2
12
0
0
0
0
7
Cauan Baptistella
17
10
180
12
0
1
0
5
Eduardo Pape
16
2
170
0
0
0
0
Filipe
16
1
0
0
0
0
1
9
Lelis Rayan
18
8
162
8
0
0
0
15
Lucas Belluco
20
2
109
0
0
0
0
35
Murilo Rhikman
19
2
81
0
0
0
1
17
Pablo Santos
18
1
0
1
0
0
0
18
da Silva Junior Alessandro Rogerio
18
3
10
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Balbino Andre
18
0
0
0
0
0
0
18
Danilo Navarro
18
0
0
0
0
0
0
20
Felipe Morais
17
3
92
1
0
0
0
Gabriel Dias
18
0
0
0
0
0
0
16
Gustavo
16
1
22
0
0
0
0
70
Kenji
19
4
90
3
0
0
0
10
Rhuan Gabriel
19
5
180
4
0
0
0
39
Ruan
19
0
0
0
0
0
0