Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Crusaders, Bắc Ireland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bắc Ireland
Crusaders
Sân vận động:
Seaview
(Belfast)
Sức chứa:
3 383
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dibaga Musa
25
2
180
0
0
0
0
33
Tuffey Jonny
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Barr Lewis
22
4
360
0
0
0
0
12
Easton Evan
20
1
90
0
0
0
0
2
Forsythe Kurtis
22
4
360
0
0
1
0
3
Hamilton Brendan
19
3
268
0
0
2
0
15
O'Rourke Jarlath
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Anderson Lloyd
27
4
335
0
0
2
0
25
Clarke Ross
32
1
3
0
0
0
0
11
Dunlop Elliot
19
4
322
0
0
0
0
14
Forsythe Jordan
34
4
360
1
0
2
0
7
McKechnie Kieran
24
2
40
0
0
1
0
10
Thorndike Finley
23
3
171
1
0
0
0
6
Weir Robbie
36
4
360
0
0
1
0
16
Williamson Josh
17
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Boyd Jay
22
3
19
0
0
2
0
9
Brooks Adam
21
4
357
1
0
0
0
19
Bryden Fraser
21
4
347
4
0
1
0
21
Nixon Stewart
28
4
108
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caddell Declan
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dibaga Musa
25
2
180
0
0
0
0
33
Tuffey Jonny
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barr Leon
17
0
0
0
0
0
0
43
Barr Lewis
22
4
360
0
0
0
0
12
Blaney Jacob
20
0
0
0
0
0
0
12
Easton Evan
20
1
90
0
0
0
0
2
Forsythe Kurtis
22
4
360
0
0
1
0
3
Hamilton Brendan
19
3
268
0
0
2
0
87
Harrison Ben
18
0
0
0
0
0
0
20
Mccart Odhran
20
0
0
0
0
0
0
15
O'Rourke Jarlath
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Anderson Lloyd
27
4
335
0
0
2
0
25
Clarke Ross
32
1
3
0
0
0
0
11
Dunlop Elliot
19
4
322
0
0
0
0
14
Forsythe Jordan
34
4
360
1
0
2
0
8
Jewitt-White Harry
21
0
0
0
0
0
0
23
McCart Oilibhear
17
0
0
0
0
0
0
7
McKechnie Kieran
24
2
40
0
0
1
0
10
Thorndike Finley
23
3
171
1
0
0
0
6
Weir Robbie
36
4
360
0
0
1
0
16
Williamson Josh
17
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Boyd Jay
22
3
19
0
0
2
0
9
Brooks Adam
21
4
357
1
0
0
0
19
Bryden Fraser
21
4
347
4
0
1
0
26
Donnelly Ryan
17
0
0
0
0
0
0
66
Downey Brandon
16
0
0
0
0
0
0
21
Nixon Stewart
28
4
108
0
0
1
0
18
Owens Jordon
36
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caddell Declan
37