Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Creteil, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Creteil
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Marillat Yan
Chấn thương
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Belaid Aymen
36
0
0
0
0
0
0
18
Carbonero Thomas
23
0
0
0
0
0
0
Clairicia Evann
23
0
0
0
0
0
0
22
Dauchy Axel
30
0
0
0
0
0
0
6
Diakhaby Lassana
29
0
0
0
0
0
0
17
Magnora Aboubacar
29
0
0
0
0
0
0
3
Quemper Stephen
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ferhaoui Ryan
28
0
0
0
0
0
0
33
Gricourt Alexandre
22
0
0
0
0
0
0
Hachem Abdeldjalil
24
0
0
0
0
0
0
20
Mokdad Liamine
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benkaid Hicham
Chưa đảm bảo thể lực
35
0
0
0
0
0
0
13
Guirassy Fode
29
0
0
0
0
0
0
7
Iva Tommy
25
0
0
0
0
0
0
Kenneh Kemo
28
0
0
0
0
0
0
Mbiagnin Sponky
22
0
0
0
0
0
0
9
Montiel Romain
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boumezoued Habib
46
Mokeddem Karim
51