Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Coventry, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Coventry
Sân vận động:
Coventry Building Society Arena
(Coventry)
Sức chứa:
32 753
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Rushworth Carl
24
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brau Miguel
23
2
33
0
0
0
0
3
Dasilva Jay
27
4
338
0
0
1
0
20
Kesler-Hayden Kaine
22
2
25
0
0
0
0
15
Kitching Liam
25
4
360
0
0
1
0
4
Thomas Bobby
24
4
360
1
0
1
0
27
van Ewijk Milan
24
4
360
0
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Allen Jamie
30
3
16
0
0
0
0
6
Grimes Matt
30
4
349
0
1
1
0
5
Rudoni Jack
24
4
360
2
1
0
0
7
Sakamoto Tatsuhiro
28
2
94
0
0
0
0
9
Simms Ellis
24
2
13
0
0
0
0
29
Torp Victor
26
4
351
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Mason-Clark Ephron
26
4
303
1
1
0
0
23
Thomas-Asante Brandon
26
4
325
2
2
1
0
11
Wright Haji
27
4
283
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lampard Frank
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Wilson Ben
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bidwell Jake
32
2
180
0
0
0
0
33
Brau Miguel
23
2
180
0
0
0
0
3
Dasilva Jay
27
1
31
0
0
0
0
20
Kesler-Hayden Kaine
22
2
180
0
0
0
0
15
Kitching Liam
25
2
90
0
0
1
0
4
Thomas Bobby
24
2
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Allen Jamie
30
2
159
0
0
0
0
54
Andrews Kai
19
2
123
0
0
0
0
6
Grimes Matt
30
2
118
0
0
0
0
5
Rudoni Jack
24
2
59
0
0
0
0
7
Sakamoto Tatsuhiro
28
1
28
0
0
0
0
9
Simms Ellis
24
2
159
1
0
0
0
29
Torp Victor
26
2
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Thomas-Asante Brandon
26
2
106
0
0
0
0
11
Wright Haji
27
2
85
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lampard Frank
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Bell Luke
21
0
0
0
0
0
0
1
Dovin Oliver
Chấn thương đầu gối
23
0
0
0
0
0
0
19
Rushworth Carl
24
4
360
0
0
2
0
12
Varney Oscar
18
0
0
0
0
0
0
13
Wilson Ben
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bidwell Jake
32
2
180
0
0
0
0
33
Brau Miguel
23
4
213
0
0
0
0
3
Dasilva Jay
27
5
369
0
0
1
0
20
Kesler-Hayden Kaine
22
4
205
0
0
0
0
15
Kitching Liam
25
6
450
0
0
2
0
4
Thomas Bobby
24
6
452
1
0
1
0
6
Woolfenden Luke
26
0
0
0
0
0
0
27
van Ewijk Milan
24
4
360
0
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Allen Jamie
30
5
175
0
0
0
0
54
Andrews Kai
19
2
123
0
0
0
0
28
Eccles Josh
Chưa đủ thể lực
25
0
0
0
0
0
0
6
Grimes Matt
30
6
467
0
1
1
0
22
Latibeaudiere Joel
Chấn thương đầu gối
25
0
0
0
0
0
0
41
Perry Callum
19
0
0
0
0
0
0
5
Rudoni Jack
24
6
419
2
1
0
0
7
Sakamoto Tatsuhiro
28
3
122
0
0
0
0
9
Simms Ellis
24
4
172
1
0
0
0
29
Torp Victor
26
6
436
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Mason-Clark Ephron
26
4
303
1
1
0
0
23
Thomas-Asante Brandon
26
6
431
2
2
1
0
11
Wright Haji
27
6
368
5
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lampard Frank
47