Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cork City Nữ, Ireland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ireland
Cork City Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Bishopstown
(Bishopstown)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fitzgerald Clodagh
18
8
720
0
0
1
0
1
Foyle Una
26
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Finnerty Zoe
17
13
885
1
0
2
0
16
Fitzpatrick Ciara
18
7
630
2
0
1
0
18
Healy Lauren
19
5
199
0
0
0
0
5
Mackin Heidi
19
18
1620
0
0
3
0
3
McCarthy Shaunagh
25
18
1549
0
0
1
0
4
McNamara Ciara
29
17
1342
0
0
0
0
29
O'Hagan Holly
?
7
414
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fitzgerald Cathranne
?
7
156
0
0
0
0
24
Loftus Eva
?
4
52
0
0
0
0
10
Mangan Eva
20
17
1530
1
0
6
0
19
O'Brien Ellie
20
16
870
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cronin Aoife
?
4
176
0
0
0
0
11
Donnelly Aoibhinn
23
7
406
1
0
0
0
9
Dring Christina
26
17
1135
3
0
3
0
23
Greulich Dorothea
28
5
296
0
0
1
0
8
Griffin Jodie
19
6
288
0
0
1
0
27
Homan Lauren
26
15
958
1
0
0
0
22
Kennedy Colleen
28
3
195
1
0
0
0
14
O'Sullivan Heidi
20
8
251
1
0
0
0
7
Walsh Aine
21
6
413
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cashman Shauna
19
0
0
0
0
0
0
20
Fitzgerald Clodagh
18
8
720
0
0
1
0
1
Foyle Una
26
10
900
0
0
0
0
33
Irwin Katie
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Finnerty Zoe
17
13
885
1
0
2
0
16
Fitzpatrick Ciara
18
7
630
2
0
1
0
18
Healy Lauren
19
5
199
0
0
0
0
5
Mackin Heidi
19
18
1620
0
0
3
0
3
McCarthy Shaunagh
25
18
1549
0
0
1
0
4
McNamara Ciara
29
17
1342
0
0
0
0
29
O'Hagan Holly
?
7
414
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Fitzgerald Cathranne
?
7
156
0
0
0
0
21
Flanagan Grace
?
0
0
0
0
0
0
30
Foskin Lily
?
0
0
0
0
0
0
24
Loftus Eva
?
4
52
0
0
0
0
10
Mangan Eva
20
17
1530
1
0
6
0
8
Mendez Jesse
23
0
0
0
0
0
0
19
O'Brien Ellie
20
16
870
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cronin Aoife
?
4
176
0
0
0
0
11
Donnelly Aoibhinn
23
7
406
1
0
0
0
9
Dring Christina
26
17
1135
3
0
3
0
23
Greulich Dorothea
28
5
296
0
0
1
0
8
Griffin Jodie
19
6
288
0
0
1
0
27
Homan Lauren
26
15
958
1
0
0
0
22
Kennedy Colleen
28
3
195
1
0
0
0
14
O'Sullivan Heidi
20
8
251
1
0
0
0
7
Walsh Aine
21
6
413
1
0
0
0