Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Constantine, Algeria
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Algeria
Constantine
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Necir Abdelmalek
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baouche Houari
29
3
268
0
0
0
0
29
Boudrama Achref
29
2
93
0
0
0
0
27
Chikhi Abdelmoumen
29
1
4
0
0
0
0
19
Derradji Eddine Chams
33
1
1
0
0
0
0
5
Ndiaye Melo
30
2
180
0
0
0
0
25
Rebiai Miloud
31
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benchaira Mohamed
33
3
270
0
0
0
0
15
Berkane Mostafa
22
3
270
1
0
2
0
7
Bouzekri Moundhir
23
2
31
0
0
0
0
26
L'Ghoul Nassim
28
1
28
0
0
0
0
12
Meddahi Oussama
34
3
269
0
0
2
0
18
Merbah Messala
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bensayah Redha
31
2
165
0
0
1
0
10
Dib Brahim
32
3
270
1
0
1
0
21
Grine Hatem
20
2
20
0
0
0
0
15
Khalfaoui Ouadjih
20
1
87
1
0
0
0
20
Mouaki Dadi
28
2
90
0
0
0
0
30
Tahar Fethi
31
3
240
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bouhalfaya Zakaria
28
0
0
0
0
0
0
Bouteldja Mehdi
19
0
0
0
0
0
0
16
Moataz Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
23
Necir Abdelmalek
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ayoune Mounder
19
0
0
0
0
0
0
8
Baouche Houari
29
3
268
0
0
0
0
2
Benadla Abderrahmane
20
0
0
0
0
0
0
Benkaddour Mohammed Haythem
19
0
0
0
0
0
0
29
Boudrama Achref
29
2
93
0
0
0
0
27
Chikhi Abdelmoumen
29
1
4
0
0
0
0
19
Derradji Eddine Chams
33
1
1
0
0
0
0
5
Ndiaye Melo
30
2
180
0
0
0
0
25
Rebiai Miloud
31
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benchaira Mohamed
33
3
270
0
0
0
0
15
Berkane Mostafa
22
3
270
1
0
2
0
7
Bouzekri Moundhir
23
2
31
0
0
0
0
Dali Rayene
20
0
0
0
0
0
0
26
L'Ghoul Nassim
28
1
28
0
0
0
0
12
Meddahi Oussama
34
3
269
0
0
2
0
18
Merbah Messala
31
1
90
0
0
0
0
14
Tapsoba Salifou
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bensayah Redha
31
2
165
0
0
1
0
Bouteldja Djaber
21
0
0
0
0
0
0
10
Dib Brahim
32
3
270
1
0
1
0
21
Grine Hatem
20
2
20
0
0
0
0
15
Khalfaoui Ouadjih
20
1
87
1
0
0
0
20
Mouaki Dadi
28
2
90
0
0
0
0
20
Omoyele Tosin
29
0
0
0
0
0
0
30
Tahar Fethi
31
3
240
0
0
0
0