Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Congo U20, châu Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Phi
Congo U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Maurice Revello Tournament
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Batola Yann
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Koumous Ken
19
3
270
0
0
0
0
13
Maniongui Aaron Chance Francois
19
1
71
0
0
0
0
5
Mantsounga Brad-Hamilton
18
2
180
0
1
2
0
21
Mazikou Steevy
21
3
200
0
0
0
0
18
Nana Lorick
20
2
88
0
0
0
0
20
Ndinga Philippe
20
3
270
0
0
0
0
19
Tchicamboud Steed
18
4
205
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dziki Loussilaho Lenny
20
4
274
0
0
1
0
6
Gandziri Kimi
19
3
262
0
0
2
0
8
Massoumou Kevirel
19
2
82
0
0
0
0
14
Obongo Cesar
19
3
255
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bemba Jason Deven Aime
19
2
77
1
0
2
1
7
Bikoumou Alan
20
3
171
0
0
0
0
12
Fougeu Breyton
21
4
286
1
0
1
0
11
Maboulou David
20
4
348
1
0
0
0
10
Mbemba Abdallah
18
3
133
0
0
0
0
22
Nyindong Tsamouna Jean
18
1
9
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Batola Yann
21
4
360
0
0
0
0
16
Nkounkou Desthy
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Koumous Ken
19
3
270
0
0
0
0
13
Maniongui Aaron Chance Francois
19
1
71
0
0
0
0
5
Mantsounga Brad-Hamilton
18
2
180
0
1
2
0
21
Mazikou Steevy
21
3
200
0
0
0
0
18
Nana Lorick
20
2
88
0
0
0
0
20
Ndinga Philippe
20
3
270
0
0
0
0
19
Tchicamboud Steed
18
4
205
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dziki Loussilaho Lenny
20
4
274
0
0
1
0
6
Gandziri Kimi
19
3
262
0
0
2
0
8
Massoumou Kevirel
19
2
82
0
0
0
0
14
Obongo Cesar
19
3
255
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bemba Jason Deven Aime
19
2
77
1
0
2
1
7
Bikoumou Alan
20
3
171
0
0
0
0
12
Fougeu Breyton
21
4
286
1
0
1
0
11
Maboulou David
20
4
348
1
0
0
0
10
Mbemba Abdallah
18
3
133
0
0
0
0
22
Nyindong Tsamouna Jean
18
1
9
1
0
0
0