Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Concordia, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Concordia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Catarinense
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexandre Villa
42
6
540
0
0
2
0
12
Rodrigo Lucas
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Felipe Siedekum
24
9
810
0
0
0
0
13
Matheus Baseggio
22
5
321
0
0
1
0
4
Rafael Augusto
32
5
387
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Evandro
32
1
90
0
0
0
0
17
Kenzo
21
4
288
1
0
1
0
20
Luan
25
1
11
0
0
1
0
8
Pedro Marlon
25
4
220
0
0
0
0
10
Pericles
26
8
588
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carlos Henrique
30
1
70
0
0
0
0
11
Felipe
22
10
375
1
0
2
0
18
Kerlly
24
6
290
1
0
0
0
19
da Silva
21
5
289
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zatta Jailson
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexandre Villa
42
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Felipe Siedekum
24
2
180
0
0
0
0
13
Matheus Baseggio
22
1
29
0
0
0
0
4
Rafael Augusto
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Evandro
32
1
53
0
0
0
0
17
Kenzo
21
2
112
0
0
0
0
15
Murilo
21
1
17
0
0
1
0
8
Pedro Marlon
25
2
180
0
0
0
0
10
Pericles
26
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carlos Henrique
30
2
139
0
0
0
0
11
Felipe
22
2
159
1
0
0
0
18
Kerlly
24
2
36
0
0
0
0
19
da Silva
21
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zatta Jailson
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alexandre Villa
42
8
720
0
0
2
0
31
Gustavo
23
0
0
0
0
0
0
12
Rodrigo Lucas
28
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Felipe Siedekum
24
11
990
0
0
0
0
13
Matheus Baseggio
22
6
350
0
0
1
0
4
Rafael Augusto
32
7
567
0
0
1
0
22
Silva Lucas
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Evandro
32
2
143
0
0
0
0
17
Kenzo
21
6
400
1
0
1
0
20
Luan
25
1
11
0
0
1
0
15
Murilo
21
1
17
0
0
1
0
8
Pedro Marlon
25
6
400
0
0
0
0
10
Pericles
26
9
653
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carlos Henrique
30
3
209
0
0
0
0
18
Cocote
21
0
0
0
0
0
0
11
Felipe
22
12
534
2
0
2
0
18
Kerlly
24
8
326
1
0
0
0
21
William
20
0
0
0
0
0
0
19
da Silva
21
7
331
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zatta Jailson
41