Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Concarneau, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Concarneau
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Boulais Rudy
23
1
54
0
0
0
0
1
Viot Vincent
31
4
307
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amede Kabongo Ruffice
24
1
90
0
0
0
0
5
Etcheverria Baptiste
28
4
348
1
0
0
0
3
Inquel Sacha
?
2
21
0
0
0
0
4
Jannez Guillaume
36
4
360
0
0
1
0
22
Le Bonniec Mewan
22
3
37
0
0
0
0
6
Seba Djessine
31
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
El Khemiri Yanis
25
4
259
1
2
1
0
10
Gbelle Garland
32
2
94
0
0
1
0
23
Goujon Loic
29
3
270
0
1
0
0
8
Picouleau Mathis
25
4
360
1
0
1
0
26
Sinquin Thibault
33
4
360
0
0
0
0
24
Sylvestre Gauthier
19
1
5
0
0
0
0
20
Tutu Gabriel
21
3
148
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Daf Omar
22
2
36
0
0
0
0
27
Halby Jimmy
28
4
360
0
0
0
0
7
Samoura Amadou
21
3
173
0
0
1
0
11
Soukouna Youssouf
25
3
263
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Boulais Rudy
23
1
54
0
0
0
0
Cenatiempo Valentin
20
0
0
0
0
0
0
1
Viot Vincent
31
4
307
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amede Kabongo Ruffice
24
1
90
0
0
0
0
5
Etcheverria Baptiste
28
4
348
1
0
0
0
3
Inquel Sacha
?
2
21
0
0
0
0
4
Jannez Guillaume
36
4
360
0
0
1
0
22
Le Bonniec Mewan
22
3
37
0
0
0
0
6
Seba Djessine
31
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
El Khemiri Yanis
25
4
259
1
2
1
0
10
Gbelle Garland
32
2
94
0
0
1
0
23
Goujon Loic
29
3
270
0
1
0
0
Hocquet Glenn
18
0
0
0
0
0
0
8
Picouleau Mathis
25
4
360
1
0
1
0
26
Sinquin Thibault
33
4
360
0
0
0
0
24
Sylvestre Gauthier
19
1
5
0
0
0
0
20
Tutu Gabriel
21
3
148
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Daf Omar
22
2
36
0
0
0
0
27
Halby Jimmy
28
4
360
0
0
0
0
7
Samoura Amadou
21
3
173
0
0
1
0
11
Soukouna Youssouf
25
3
263
2
0
1
0