Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Coleraine, Bắc Ireland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bắc Ireland
Coleraine
Sân vận động:
The Showgrounds
(Coleraine)
Sức chứa:
4 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Harris Aiden
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Boyle Dylan
23
5
450
0
0
2
0
18
Dunne Charles
Chấn thương
32
4
299
0
0
0
0
15
Ives Levi
28
5
338
0
0
0
0
3
Jarvis Dean
33
5
208
0
0
1
0
2
Kane Lyndon
28
5
450
0
0
1
0
5
Long Adam
24
2
86
1
0
0
0
6
Lyons-Foster Kodi
28
4
360
0
0
1
0
20
Stewart Cameron
22
1
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Brolly Tiernan
17
1
10
0
0
0
0
11
Cooper Joel
29
5
439
3
0
0
0
16
Doherty Ronan
29
4
125
0
0
1
0
17
Glackin Jamie
30
4
340
1
0
0
0
7
McGregor Lewis
21
5
311
0
0
0
0
8
Patching William
26
5
450
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
McGonigle Jamie
29
3
71
0
0
0
0
29
McManus Declan
31
5
200
2
0
0
0
36
Okoro Zane
18
1
34
0
0
0
0
9
Shevlin Matthew
26
5
270
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Higgins Ruaidhri
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Evans Harry
20
0
0
0
0
0
0
58
Harris Aiden
18
5
450
0
0
0
0
13
Little Max
23
0
0
0
0
0
0
12
Schofield Ryan
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Boyle Dylan
23
5
450
0
0
2
0
18
Dunne Charles
Chấn thương
32
4
299
0
0
0
0
15
Ives Levi
28
5
338
0
0
0
0
3
Jarvis Dean
33
5
208
0
0
1
0
2
Kane Lyndon
28
5
450
0
0
1
0
5
Long Adam
24
2
86
1
0
0
0
6
Lyons-Foster Kodi
28
4
360
0
0
1
0
6
McDonald Rowan
23
0
0
0
0
0
0
20
Stewart Cameron
22
1
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Brolly Tiernan
17
1
10
0
0
0
0
11
Cooper Joel
29
5
439
3
0
0
0
16
Doherty Ronan
29
4
125
0
0
1
0
20
Fallon Stephen
28
0
0
0
0
0
0
17
Glackin Jamie
30
4
340
1
0
0
0
7
McGregor Lewis
21
5
311
0
0
0
0
8
Patching William
26
5
450
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
McClintock Sam
18
0
0
0
0
0
0
19
McGonigle Jamie
29
3
71
0
0
0
0
29
McManus Declan
31
5
200
2
0
0
0
10
Murray Connor
28
0
0
0
0
0
0
36
Okoro Zane
18
1
34
0
0
0
0
9
Shevlin Matthew
26
5
270
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Higgins Ruaidhri
40