Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng COD Meknes, Ma-rốc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ma-rốc
COD Meknes
Sân vận động:
Sân vận động d'Honneur
(Meknes)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bounaga Reda
36
0
0
0
0
0
0
44
Taher Soufiane
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
El Abdi Driss
32
0
0
0
0
0
0
6
El Bounagate Karim
24
0
0
0
0
0
0
13
Jbira Yassine
29
0
0
0
0
0
0
90
Limouri Youssef
26
0
0
0
0
0
0
3
Nassik Zakaria
28
0
0
0
0
0
0
6
Nouader Anass
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anouar Youssouf
35
0
0
0
0
0
0
27
Benktib Ismael
27
0
0
0
0
0
0
6
Berdad Adnan
32
0
0
0
0
0
0
16
Daoui Oussama
30
0
0
0
0
0
0
25
Gharmal Mohamed
37
0
0
0
0
0
0
10
Goulouss Mouad
31
0
0
0
0
0
0
8
Hmaidou Achraf
25
0
0
0
0
0
0
13
Naji Larbi
34
0
0
0
0
0
0
77
Senhaji Yassine
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bazzar Mohamed
32
0
0
0
0
0
0
17
Benkassou Abdellatif
22
0
0
0
0
0
0
99
Eddib Zouhir
22
0
0
0
0
0
0
Hammi Khalid
?
0
0
0
0
0
0
17
Knaidil Eddine
22
0
0
0
0
0
0
95
Mehri Abdelghafour
30
0
0
0
0
0
0
11
Mihrab Ismail
28
0
0
0
0
0
0
Ndong Bitheghe Cruz
24
0
0
0
0
0
0
31
Sahd Mustapha
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jrindou Abdellatif
50