Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Club Leon Nữ, Mexico
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Mexico
Club Leon Nữ
Sân vận động:
Estadio León
(León)
Sức chứa:
31 297
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acuna Natalia Soto
23
6
540
0
0
0
0
1
Buenfil Nicole Renoult
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bravo Linda
33
9
729
1
0
2
0
14
Camargo Alondra
30
8
720
1
0
2
0
22
Cortes Selena
26
6
290
0
0
2
1
5
Diaz Brenda
24
9
599
0
0
1
0
4
Lozada Ana
28
4
182
1
0
1
0
17
Pinilla Fernanda
31
7
568
0
0
0
0
32
Ramirez Alessandra
24
7
509
1
0
1
0
26
Ramirez Alexxandra
23
7
270
0
0
1
0
6
Sanchez Maria
31
5
369
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aleman Itzell
20
10
634
0
0
2
0
33
Barrientos Yashira
30
4
83
1
0
0
0
7
Gonzalez Andrea
31
6
211
0
0
1
0
29
Jasso Karen
20
3
105
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aleman Vianney
20
7
612
0
0
1
0
11
Arteaga Sindia
24
4
341
1
0
0
0
18
Carter Trudi
30
5
253
2
0
0
0
20
Garcia Luciana
26
9
427
3
0
0
1
16
Rausch Tamayo Mayalu Ann
24
10
866
4
0
2
0
15
Soto Kristal
29
10
725
0
0
1
0
21
Villanueva Alexia
22
6
230
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corona Alejandro
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acuna Natalia Soto
23
6
540
0
0
0
0
1
Buenfil Nicole Renoult
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bravo Linda
33
9
729
1
0
2
0
14
Camargo Alondra
30
8
720
1
0
2
0
22
Cortes Selena
26
6
290
0
0
2
1
5
Diaz Brenda
24
9
599
0
0
1
0
2
Lopez Maldonado Vanessa Guadalupe
26
0
0
0
0
0
0
4
Lozada Ana
28
4
182
1
0
1
0
17
Pinilla Fernanda
31
7
568
0
0
0
0
32
Ramirez Alessandra
24
7
509
1
0
1
0
26
Ramirez Alexxandra
23
7
270
0
0
1
0
6
Sanchez Maria
31
5
369
0
0
1
0
3
Smith Taylor
31
0
0
0
0
0
0
22
Zempoalteca Karla
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aleman Itzell
20
10
634
0
0
2
0
33
Barrientos Yashira
30
4
83
1
0
0
0
7
Gonzalez Andrea
31
6
211
0
0
1
0
29
Jasso Karen
20
3
105
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aleman Vianney
20
7
612
0
0
1
0
11
Arteaga Sindia
24
4
341
1
0
0
0
18
Carter Trudi
30
5
253
2
0
0
0
20
Garcia Luciana
26
9
427
3
0
0
1
19
Isadora Freitas
34
0
0
0
0
0
0
16
Rausch Tamayo Mayalu Ann
24
10
866
4
0
2
0
12
Rodriguez Zamora Lixy
34
0
0
0
0
0
0
15
Soto Kristal
29
10
725
0
0
1
0
21
Villanueva Alexia
22
6
230
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corona Alejandro
49