Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Club Africain, Tunisia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tunisia
Club Africain
Sân vận động:
Stade Olympique Hammadi Agrebi
(Radès)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdelmouhib Chamakh
24
1
90
0
0
0
0
16
Yeferni Ghaith
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ali Youssef
24
4
360
0
0
0
0
20
Ben Abda Hamza
30
4
360
0
0
0
0
33
Ben Ali Houssem
29
3
214
0
0
0
0
4
Bouabid Yassine
26
1
1
0
0
0
0
30
Shili Oussama
28
1
90
0
0
0
0
15
Tene Nkingne Wills
22
2
58
0
0
0
0
17
Zaalouni Ghaith
23
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Khan Saidou
29
2
57
0
0
0
0
10
Mahmoud Mohamed
19
1
29
1
0
1
0
26
Mtiri Yahia
20
1
11
0
0
0
0
13
Ouni Chrafeddine
24
1
29
0
0
0
0
8
Sghaier Ghaith
30
4
306
0
0
0
0
11
Zemzemi Moataz
26
4
317
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ait Malek Bilel
29
4
360
0
2
1
0
27
Al Mesmari Fahad
21
2
132
0
0
0
0
9
Chaouat Firas
29
4
360
2
0
1
0
7
Khadhraoui Hamza
26
4
356
0
1
0
0
18
Kinzumbi Phillippe
26
4
174
1
0
1
0
29
Omri Mohamed
23
1
5
0
0
0
0
19
Srarfi Bassem
28
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benzarti Faouzi
75
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdelmouhib Chamakh
24
1
90
0
0
0
0
40
Arfaoui Dries
20
0
0
0
0
0
0
1
Maghzaoui Wassim
21
0
0
0
0
0
0
16
Yeferni Ghaith
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ali Youssef
24
4
360
0
0
0
0
20
Ben Abda Hamza
30
4
360
0
0
0
0
33
Ben Ali Houssem
29
3
214
0
0
0
0
4
Bouabid Yassine
26
1
1
0
0
0
0
6
Cherifi Taoufik
23
0
0
0
0
0
0
35
Ghrissi Aziz
22
0
0
0
0
0
0
24
Romdhane Houssem
20
0
0
0
0
0
0
30
Shili Oussama
28
1
90
0
0
0
0
15
Tene Nkingne Wills
22
2
58
0
0
0
0
17
Zaalouni Ghaith
23
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Elsharimi Osama
24
0
0
0
0
0
0
28
Khan Saidou
29
2
57
0
0
0
0
10
Mahmoud Mohamed
19
1
29
1
0
1
0
2
Mrad Youssef
18
0
0
0
0
0
0
26
Mtiri Yahia
20
1
11
0
0
0
0
13
Ouni Chrafeddine
24
1
29
0
0
0
0
8
Sghaier Ghaith
30
4
306
0
0
0
0
11
Zemzemi Moataz
26
4
317
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ait Malek Bilel
29
4
360
0
2
1
0
27
Al Mesmari Fahad
21
2
132
0
0
0
0
9
Chaouat Firas
29
4
360
2
0
1
0
7
Khadhraoui Hamza
26
4
356
0
1
0
0
18
Kinzumbi Phillippe
26
4
174
1
0
1
0
Mansri Hamza
21
0
0
0
0
0
0
29
Omri Mohamed
23
1
5
0
0
0
0
19
Srarfi Bassem
28
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benzarti Faouzi
75