Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Clermont, Pháp
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Pháp
Clermont
Sân vận động:
Stade Gabriel Montpied
(Clermont-Ferrand)
Sức chứa:
10 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Guivarch Theo
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Boto Kenji-Van
Chưa đảm bảo thể lực
29
3
181
0
0
0
0
5
Caufriez Maximiliano
28
4
309
0
0
1
0
93
Coulibaly Ibrahim
Chấn thương
19
3
226
0
0
0
0
45
Donavin Matys
18
1
1
0
0
0
0
15
Konate Cheick Oumar
21
3
136
0
0
0
0
3
Pelmard Andy
25
3
232
0
0
0
0
21
Salmier Yoann
32
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Astic Julien
20
2
29
0
0
0
0
8
Bellache Yuliwes
22
1
1
0
0
0
0
29
Fakili Ilhan
19
3
171
1
0
0
0
25
Gastien Johan
37
4
229
0
0
1
0
6
Keita Habib
23
4
220
0
0
0
0
10
Saivet Henri
Chấn thương
34
4
293
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdoulaye Ousmane
20
4
219
0
0
0
0
32
Bamba Kader
31
4
326
0
1
0
0
18
Diedhiou Famara
32
4
359
1
1
0
0
11
Douane Maidine
Chấn thương đầu gối
23
1
18
0
0
0
0
23
Hunou Adrien
Chưa đảm bảo thể lực
31
3
208
0
0
0
0
9
Said Amine
22
1
2
0
0
0
0
94
Socka Bongue Loic
27
3
99
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mazeyrat Sebastien
46
Proment Gregory
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Guivarch Theo
29
4
360
0
0
0
0
1
N'Diaye Massamba
Chưa đảm bảo thể lực
23
0
0
0
0
0
0
60
Raynaud Joan
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Boto Kenji-Van
Chưa đảm bảo thể lực
29
3
181
0
0
0
0
5
Caufriez Maximiliano
28
4
309
0
0
1
0
93
Coulibaly Ibrahim
Chấn thương
19
3
226
0
0
0
0
45
Donavin Matys
18
1
1
0
0
0
0
15
Konate Cheick Oumar
21
3
136
0
0
0
0
28
M'Bahia Ivan
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
20
Mwimba Josue
22
0
0
0
0
0
0
3
Pelmard Andy
25
3
232
0
0
0
0
21
Salmier Yoann
32
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ackra Allan
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
13
Astic Julien
20
2
29
0
0
0
0
10
Baallal Abdellah
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
8
Bellache Yuliwes
22
1
1
0
0
0
0
6
Berkani Stan
22
0
0
0
0
0
0
11
Camblan Axel
22
0
0
0
0
0
0
Cantero Enzo
20
0
0
0
0
0
0
29
Fakili Ilhan
19
3
171
1
0
0
0
25
Gastien Johan
37
4
229
0
0
1
0
6
Keita Habib
23
4
220
0
0
0
0
10
Saivet Henri
Chấn thương
34
4
293
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdoulaye Ousmane
20
4
219
0
0
0
0
32
Bamba Kader
31
4
326
0
1
0
0
69
Bouchenna Mohamed-Amine
19
0
0
0
0
0
0
18
Diedhiou Famara
32
4
359
1
1
0
0
11
Douane Maidine
Chấn thương đầu gối
23
1
18
0
0
0
0
23
Hunou Adrien
Chưa đảm bảo thể lực
31
3
208
0
0
0
0
9
Said Amine
22
1
2
0
0
0
0
94
Socka Bongue Loic
27
3
99
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mazeyrat Sebastien
46
Proment Gregory
46