Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chrobry Glogow, Ba Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ba Lan
Chrobry Glogow
Sân vận động:
Stadion Chrobrego
(Głogów)
Sức chứa:
2 817
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Arndt Dawid
23
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bartolewski Mateusz
27
6
347
0
0
2
0
21
Kozajda Michal
26
1
1
0
0
0
0
23
Lewkot Szymon
26
4
212
1
0
2
0
18
Mazur Myroslav
27
8
720
4
0
1
0
96
Szarek Przemyslaw
29
2
2
0
0
0
0
80
Tabis Kacper
25
5
354
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bonecki Sebastian
30
5
211
0
0
2
0
8
Gric Jakub
29
8
720
1
0
3
0
24
Grzelak Filip
18
7
328
0
0
1
0
13
Kuzdra Jakub
27
2
24
0
0
0
0
27
Laskowski Kacper
23
8
339
1
1
2
0
16
Mandrysz Robert
34
8
720
1
0
3
0
15
Nowakowski Kacper
19
8
248
0
0
0
0
9
Ozimek Mateusz
25
8
571
2
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bartlewicz Szymon
19
7
452
0
2
0
0
17
Ibe-Torti Kelechukwu
23
8
499
1
0
0
0
10
Janczukowicz Piotr
25
7
111
0
0
1
0
11
Strozik Sebastian
26
8
659
0
0
1
0
29
Tupaj Pawel
25
8
720
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Becella Lukasz
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Arndt Dawid
23
8
720
0
0
1
0
95
Lenarcik Pawel
30
0
0
0
0
0
0
1
Wroblewski Krzysztof
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bartolewski Mateusz
27
6
347
0
0
2
0
21
Janiszewski Krzysztof
20
0
0
0
0
0
0
21
Kozajda Michal
26
1
1
0
0
0
0
23
Lewkot Szymon
26
4
212
1
0
2
0
Malczuk Natan
22
0
0
0
0
0
0
18
Mazur Myroslav
27
8
720
4
0
1
0
41
Skowronek Milosz
20
0
0
0
0
0
0
96
Szarek Przemyslaw
29
2
2
0
0
0
0
80
Tabis Kacper
25
5
354
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bonecki Sebastian
30
5
211
0
0
2
0
8
Gric Jakub
29
8
720
1
0
3
0
24
Grzelak Filip
18
7
328
0
0
1
0
13
Kuzdra Jakub
27
2
24
0
0
0
0
27
Laskowski Kacper
23
8
339
1
1
2
0
89
Machaj Mateusz
36
0
0
0
0
0
0
16
Mandrysz Robert
34
8
720
1
0
3
0
15
Nowakowski Kacper
19
8
248
0
0
0
0
9
Ozimek Mateusz
25
8
571
2
3
0
0
92
Tworzydlo Adrian
20
0
0
0
0
0
0
Witczak Ziemowit
19
0
0
0
0
0
0
8
Wojtal Fabian
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bartlewicz Szymon
19
7
452
0
2
0
0
17
Ibe-Torti Kelechukwu
23
8
499
1
0
0
0
10
Janczukowicz Piotr
25
7
111
0
0
1
0
11
Strozik Sebastian
26
8
659
0
0
1
0
29
Tupaj Pawel
25
8
720
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Becella Lukasz
46