Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chonburi, Thái Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thái Lan
Chonburi
Sân vận động:
IPE Chonburi Campus Stadium
(Chonburi)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Kadtoon Noppakun
30
2
180
0
0
0
0
1
Mendoza Kevin
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bunta Suksan
23
3
36
0
0
0
0
23
Channgom Santiphap
28
3
270
0
0
0
0
47
Jorge Fellipe
36
3
270
0
0
2
0
2
Kike Linares
26
1
2
0
0
0
0
37
Sayriya Nattapong
33
3
269
0
0
0
0
14
Tabinas Jefferson David
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ablorh Lesley
37
3
193
0
0
0
0
30
Biesamrit Nattanan
25
3
209
0
0
0
0
32
Moraksa Rachata
25
2
51
0
0
0
0
10
Promsrikaew Channarong
24
3
209
0
0
0
0
88
Queven
26
3
220
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bolingi Jonathan
31
3
118
1
0
1
0
11
Eisa Abobaker
29
3
210
0
1
0
0
7
Houla Greg
37
3
171
0
0
1
0
9
Kraisorn Adisak
34
3
87
0
0
0
0
99
van Lingen Oege-Sietse
25
3
130
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eksatra Nopporn
?
Po-On Teerasak
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Kadtoon Noppakun
30
2
180
0
0
0
0
1
Mendoza Kevin
30
1
90
0
0
0
0
87
Panthong Thanawat
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bunta Suksan
23
3
36
0
0
0
0
23
Channgom Santiphap
28
3
270
0
0
0
0
47
Jorge Fellipe
36
3
270
0
0
2
0
2
Kike Linares
26
1
2
0
0
0
0
3
Rueangthanarot Chatmongkol
23
0
0
0
0
0
0
4
Sansanit Kittipong
26
0
0
0
0
0
0
37
Sayriya Nattapong
33
3
269
0
0
0
0
36
Sujarit Thanaset
30
0
0
0
0
0
0
14
Tabinas Jefferson David
27
3
270
0
0
0
0
6
Thongcham Songchai
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ablorh Lesley
37
3
193
0
0
0
0
30
Biesamrit Nattanan
25
3
209
0
0
0
0
32
Moraksa Rachata
25
2
51
0
0
0
0
10
Promsrikaew Channarong
24
3
209
0
0
0
0
88
Queven
26
3
220
1
0
1
0
31
Seaisakul Pathomchai
36
0
0
0
0
0
0
80
Tapsuvanavon Chayathorn
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bolingi Jonathan
31
3
118
1
0
1
0
11
Eisa Abobaker
29
3
210
0
1
0
0
7
Houla Greg
37
3
171
0
0
1
0
9
Kraisorn Adisak
34
3
87
0
0
0
0
21
Wandee Siraphop
21
0
0
0
0
0
0
99
van Lingen Oege-Sietse
25
3
130
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eksatra Nopporn
?
Po-On Teerasak
47