Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chomutov, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Chomutov
Sân vận động:
Letní stadion
Sức chứa:
4 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Charvat Radek
21
0
0
0
0
0
0
30
Gross David
?
0
0
0
0
0
0
30
Stransky Jan
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cermus Vojtech
23
0
0
0
0
0
0
15
Chaloupka Marek
27
0
0
0
0
0
0
4
Holak Stepan
19
0
0
0
0
0
0
18
Issifu Zimba
?
0
0
0
0
0
0
23
Kibal Radek
23
0
0
0
0
0
0
9
Kubik Vojtech
42
0
0
0
0
0
0
16
Mikes Frantisek
18
0
0
0
0
0
0
3
Schreiner Filip
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agyeman Bismarck
29
0
0
0
0
0
0
7
Cerny Vaclav
24
0
0
0
0
0
0
22
Cervenak Alexej
18
0
0
0
0
0
0
2
Chepulia Artem
18
0
0
0
0
0
0
47
Hala Martin
33
0
0
0
0
0
0
5
Hamouz Robert
27
0
0
0
0
0
0
37
Hribal Martin
23
0
0
0
0
0
0
24
Kovac Daniel
25
0
0
0
0
0
0
10
Novotny Adam
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kopta Jan
30
0
0
0
0
0
0
12
Poku Kwadwo
21
0
0
0
0
0
0
10
Prochazka Dominik
23
0
0
0
0
0
0
11
Senft Rostislav
19
0
0
0
0
0
0
18
Studnicka Petr
18
0
0
0
0
0
0