Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chicago Nữ, Mỹ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Mỹ
Chicago Nữ
Sân vận động:
SeatGeek Stadium
(Bridgeview)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mackiewicz Halle
23
4
271
0
0
0
0
1
Naeher Alyssa
37
15
1350
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Anderson Hannah
24
8
371
0
0
0
0
30
Biegalski Camryn
27
13
1002
1
1
1
0
2
Cary Angel Samantha
24
1
72
0
0
0
0
7
Gaynor Justina
23
2
73
0
0
1
0
16
Hayashi Manaka
21
10
436
0
1
1
0
6
Hendrich Kathrin
33
5
378
0
0
0
0
12
Kuikka Natalia
Chấn thương
29
6
351
0
0
0
0
3
Staab Samantha
28
18
1447
1
4
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Curran Chardonnay
26
6
81
0
0
1
0
20
Franklin Bea
24
16
1177
0
1
1
0
10
Groom Shea
Chấn thương
32
14
798
2
0
1
0
21
Grosso Julia Angela
25
17
1402
1
1
1
0
77
Lopez Millan Maitane
30
17
1280
0
2
1
0
32
Malham Taylor
26
18
1620
0
1
3
0
13
Nesbeth LeiLanni
24
6
126
0
0
3
0
4
Roccaro Cari
31
14
1208
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bike Jenna
27
7
419
0
0
0
0
7
Cook Ava
26
8
85
0
0
0
0
26
Gomes Nadia
28
11
299
1
0
1
0
23
Johnson Micayla
17
13
154
0
0
0
0
8
Joseph Jameese
23
13
885
1
2
1
0
14
Ludmila
30
16
1253
9
0
2
0
34
Schlegel Allyson
25
18
1315
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Copple Masar Ella
39
Donaldson Lorne
?
Hemmi Masaki
39
Jacobson Anders
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mackiewicz Halle
23
4
271
0
0
0
0
1
Naeher Alyssa
37
15
1350
1
0
0
0
27
Sparkowski Stephanie
23
0
0
0
0
0
0
19
Wood Mackenzie
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Anderson Hannah
24
8
371
0
0
0
0
30
Biegalski Camryn
27
13
1002
1
1
1
0
2
Cary Angel Samantha
24
1
72
0
0
0
0
7
Gaynor Justina
23
2
73
0
0
1
0
16
Hayashi Manaka
21
10
436
0
1
1
0
6
Hendrich Kathrin
33
5
378
0
0
0
0
12
Kuikka Natalia
Chấn thương
29
6
351
0
0
0
0
3
Staab Samantha
28
18
1447
1
4
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boade Margaret
23
0
0
0
0
0
0
11
Curran Chardonnay
26
6
81
0
0
1
0
20
Franklin Bea
24
16
1177
0
1
1
0
10
Groom Shea
Chấn thương
32
14
798
2
0
1
0
21
Grosso Julia Angela
25
17
1402
1
1
1
0
77
Lopez Millan Maitane
30
17
1280
0
2
1
0
32
Malham Taylor
26
18
1620
0
1
3
0
13
Nesbeth LeiLanni
24
6
126
0
0
3
0
4
Roccaro Cari
31
14
1208
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bike Jenna
27
7
419
0
0
0
0
7
Cook Ava
26
8
85
0
0
0
0
26
Gomes Nadia
28
11
299
1
0
1
0
23
Johnson Micayla
17
13
154
0
0
0
0
8
Joseph Jameese
23
13
885
1
2
1
0
14
Ludmila
30
16
1253
9
0
2
0
34
Schlegel Allyson
25
18
1315
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Copple Masar Ella
39
Donaldson Lorne
?
Hemmi Masaki
39
Jacobson Anders
?