Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chiangrai Utd, Thái Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thái Lan
Chiangrai Utd
Sân vận động:
United Stadium of Chiangrai
(Chiang Rai)
Sức chứa:
11 354
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Worawong Apirak
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ballini Marco
27
3
270
0
0
0
0
28
Helio
35
3
270
0
0
1
0
92
Inprakhon Thawatchai
22
1
3
0
0
0
0
4
Phanichakul Piyaphon
38
3
172
0
0
1
0
2
Phrmanee Bankhapit
27
1
24
0
0
0
0
55
Pimoytha Thanawat
24
3
252
0
0
1
0
23
Victor Cardozo
35
2
103
0
0
0
0
24
Yaemsaen Santipap
25
2
49
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Gabriel Henrique
27
3
239
0
0
1
0
8
Lee Seung-Won
28
1
24
0
0
0
0
29
Meethoum Atikhun
30
3
212
0
1
0
0
32
Promsawat Montree
30
2
64
0
0
0
0
6
Suvannaseat Settasit
23
2
20
0
0
0
0
7
Thinjom Sanukran
31
3
217
0
1
1
0
17
Verzura Gionata
33
3
200
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dudu
26
3
75
0
0
2
1
9
Enomoto Itsuki
25
3
256
3
0
0
0
11
Iury Carlos
24
3
252
1
0
1
0
39
Phutonyong Chinngoen
22
1
13
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pichitchotirat Peerapong
41
Yodyardthai Sirisak
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Worawong Apirak
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Phrmanee Bankhapit
27
1
0
1
0
0
0
55
Pimoytha Thanawat
24
1
90
0
0
0
0
3
Srisai Tanasak
35
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jaihan Thakdanai
23
1
75
0
0
1
0
8
Lee Seung-Won
28
1
71
0
0
0
0
29
Meethoum Atikhun
30
1
46
0
0
0
0
32
Promsawat Montree
30
1
45
0
0
0
0
6
Suvannaseat Settasit
23
1
29
0
0
0
0
7
Thinjom Sanukran
31
1
20
0
0
0
0
17
Verzura Gionata
33
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Iury Carlos
24
1
0
1
0
0
0
99
Kannoo Sittichok
29
1
16
0
0
0
0
18
Prachuabmon Chinnawat
21
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pichitchotirat Peerapong
41
Yodyardthai Sirisak
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Wongruankhum Sirassawut
19
0
0
0
0
0
0
1
Worawong Apirak
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ballini Marco
27
3
270
0
0
0
0
28
Helio
35
3
270
0
0
1
0
92
Inprakhon Thawatchai
22
1
3
0
0
0
0
4
Phanichakul Piyaphon
38
3
172
0
0
1
0
2
Phrmanee Bankhapit
27
2
24
1
0
0
0
55
Pimoytha Thanawat
24
4
342
0
0
1
0
22
Sim Seung-hyeon
23
0
0
0
0
0
0
30
Sobunma Rachen
29
0
0
0
0
0
0
3
Srisai Tanasak
35
1
90
1
0
0
0
23
Victor Cardozo
35
2
103
0
0
0
0
24
Yaemsaen Santipap
25
2
49
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Chaiman Nanthiphat
19
0
0
0
0
0
0
98
Gabriel Henrique
27
3
239
0
0
1
0
20
Jaihan Thakdanai
23
1
75
0
0
1
0
8
Lee Seung-Won
28
2
95
0
0
0
0
29
Meethoum Atikhun
30
4
258
0
1
0
0
37
Phoptham Pornkod
15
0
0
0
0
0
0
32
Promsawat Montree
30
3
109
0
0
0
0
6
Suvannaseat Settasit
23
3
49
0
0
0
0
7
Thinjom Sanukran
31
4
237
0
1
1
0
17
Verzura Gionata
33
4
262
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dudu
26
3
75
0
0
2
1
9
Enomoto Itsuki
25
3
256
3
0
0
0
11
Iury Carlos
24
4
252
2
0
1
0
99
Kannoo Sittichok
29
1
16
0
0
0
0
39
Phutonyong Chinngoen
22
1
13
0
0
0
0
18
Prachuabmon Chinnawat
21
1
16
0
0
0
0
50
Singthong Ongsa
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pichitchotirat Peerapong
41
Yodyardthai Sirisak
56