Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cheongju, Hàn Quốc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hàn Quốc
Cheongju
Sân vận động:
Cheongju Stadion
(Cheongju)
Sức chứa:
16 280
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
K League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jeong Jin-Wook
28
4
360
0
0
1
0
1
Jo Su-Huk
38
4
277
0
0
1
0
23
Lee Seung-Hwan
22
20
1794
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bak Keon-woo
24
3
239
0
0
0
0
3
Cheon Hyeon-Byung
25
8
313
1
0
1
0
15
Hong Jun-Ho
31
13
1134
1
0
3
0
3
Jo Seok-Yeong
28
1
90
0
0
0
0
50
Jung Sung-Woo
21
9
525
0
0
1
0
20
Kim Seung-Woo
27
1
66
0
0
0
0
99
Lee Chang-Hun
29
26
1519
1
0
4
0
66
Lee Gang-Han
25
24
1836
1
1
3
0
39
Lim Jun-young
19
14
1060
0
0
6
0
36
Yun Suk-Young
35
14
626
0
0
0
0
4
van den Avert Jop
25
12
994
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Choi Kang-Min
23
13
1159
1
3
1
0
25
Choi Sung-Geun
34
5
106
0
0
2
1
24
Heo Seung-Chan
22
13
1126
0
0
1
0
5
Kim Seon-Min
33
27
2430
1
0
4
0
13
Kim Young-whan
23
21
1738
3
1
1
1
28
Lee Ji-Seung
26
13
504
0
0
0
0
16
Moon Seung-Min
22
6
244
0
0
1
0
8
Song Jin-Kyu
28
6
360
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hong Seok-jun
21
11
455
1
0
1
0
27
Ji Eon-Hak
31
13
599
0
1
1
0
71
Lee Dong-won
22
15
385
0
0
2
0
98
Lee Hyeong-kyeong
27
10
215
0
1
1
0
11
Lee Seung-Jae
27
5
298
3
0
0
0
10
Pedro Vitor
27
26
1722
4
3
2
0
2
Seo Jae-Won
22
19
821
0
0
0
0
21
Song Chang-Seok
25
11
499
1
0
1
0
88
Yang Young-been
19
2
62
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kim Gil-Sik
47
Kwon Ou-Ghu
41
Sang-hyun Choi
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jeong Jin-Wook
28
4
360
0
0
1
0
1
Jo Su-Huk
38
4
277
0
0
1
0
23
Lee Seung-Hwan
22
20
1794
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bak Keon-woo
24
3
239
0
0
0
0
3
Cheon Hyeon-Byung
25
8
313
1
0
1
0
15
Hong Jun-Ho
31
13
1134
1
0
3
0
3
Jo Seok-Yeong
28
1
90
0
0
0
0
50
Jung Sung-Woo
21
9
525
0
0
1
0
20
Kim Seung-Woo
27
1
66
0
0
0
0
99
Lee Chang-Hun
29
26
1519
1
0
4
0
66
Lee Gang-Han
25
24
1836
1
1
3
0
39
Lim Jun-young
19
14
1060
0
0
6
0
36
Yun Suk-Young
35
14
626
0
0
0
0
4
van den Avert Jop
25
12
994
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Choi Kang-Min
23
13
1159
1
3
1
0
25
Choi Sung-Geun
34
5
106
0
0
2
1
24
Heo Seung-Chan
22
13
1126
0
0
1
0
5
Kim Seon-Min
33
27
2430
1
0
4
0
13
Kim Young-whan
23
21
1738
3
1
1
1
28
Lee Ji-Seung
26
13
504
0
0
0
0
16
Moon Seung-Min
22
6
244
0
0
1
0
8
Song Jin-Kyu
28
6
360
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hong Seok-jun
21
11
455
1
0
1
0
27
Ji Eon-Hak
31
13
599
0
1
1
0
71
Lee Dong-won
22
15
385
0
0
2
0
98
Lee Hyeong-kyeong
27
10
215
0
1
1
0
11
Lee Seung-Jae
27
5
298
3
0
0
0
10
Pedro Vitor
27
26
1722
4
3
2
0
2
Seo Jae-Won
22
19
821
0
0
0
0
21
Song Chang-Seok
25
11
499
1
0
1
0
88
Yang Young-been
19
2
62
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kim Gil-Sik
47
Kwon Ou-Ghu
41
Sang-hyun Choi
41