Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chemnitzer, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Chemnitzer
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Wunsch David
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gruschwitz Leon
18
0
0
0
0
0
0
23
Muller Felix
28
0
0
0
0
0
0
18
Pistol Johannes
23
0
0
0
0
0
0
4
Walther Niclas
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baumgart Tom
27
0
0
0
0
0
0
Biven Samuel
23
0
0
0
0
0
0
17
Bochmann Julius
20
0
0
0
0
0
0
25
Eppendorfer Roman
22
0
0
0
0
0
0
17
Erlbeck Niclas
32
0
0
0
0
0
0
6
Hempel Georg
18
0
0
0
0
0
0
6
Mergel Artur
28
0
0
0
0
0
0
38
Muller Tobias
32
0
0
0
0
0
0
19
Seidel Fynn
21
0
0
0
0
0
0
7
Stockinger Tobias
25
0
0
0
0
0
0
Tanzer David
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Alberico Domenico
26
0
0
0
0
0
0
33
Bozic Dejan
32
0
0
0
0
0
0
7
Damer Leon
25
0
0
0
0
0
0
Marx Jonas
20
0
0
0
0
0
0
7
Mensah Stephan
25
0
0
0
0
0
0