Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chemie Leipzig, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Chemie Leipzig
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Boggemann Luca
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Chyger Yegor
19
0
0
0
0
0
0
5
Kiessling Tim
26
0
0
0
0
0
0
4
Lisinski Rajk
22
0
0
0
0
0
0
26
Marino Luca
25
0
0
0
0
0
0
4
Wajer Manuel
30
0
0
0
0
0
0
18
Wendt Phillipp
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aliji Valon
20
0
0
0
0
0
0
Timpelan Lasse
19
0
0
0
0
0
0
32
Weigel Julian
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bunge Tim
29
0
0
0
0
0
0
7
Friedrich Robin
22
0
0
0
0
0
0
38
Hoffmann Julius
21
0
0
0
0
0
0
7
Mader Janik
28
0
0
0
0
0
0
16
Mauer Timo
28
0
0
0
0
0
0
16
Ratifo Stanley
30
0
0
0
0
0
0