Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chelsea Nữ, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Chelsea Nữ
Sân vận động:
Kingsmeadow
(London)
Sức chứa:
4 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WSL
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hampton Hannah
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjorn Nathalie
28
1
90
0
0
0
0
4
Bright Millie
32
1
90
0
0
0
0
2
Carpenter Ellie
25
1
90
0
1
0
0
21
Charles Niamh
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cuthbert Erin
Chấn thương
27
1
77
0
0
0
0
23
Hamano Maika
21
1
90
1
0
0
0
27
Jean-Francois Oriane
24
1
14
0
0
0
0
18
Kaptein Wieke
20
1
86
0
1
0
0
6
Nusken Sjoeke
24
1
5
0
0
0
0
19
Rytting Kaneryd Johanna
28
1
14
0
0
0
0
30
Walsh Keira
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baltimore Sandy
25
1
77
0
0
0
0
33
Beever-Jones Agnes
22
1
62
1
0
0
0
9
Macario Catarina
25
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompastor Sonia
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hampton Hannah
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjorn Nathalie
28
5
450
0
0
0
0
4
Bright Millie
32
5
450
0
0
0
0
22
Bronze Lucy
Chấn thương bắp chân
33
3
270
0
0
0
0
21
Charles Niamh
26
4
201
1
0
0
0
16
Girma Naomi
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cuthbert Erin
Chấn thương
27
5
399
1
1
1
0
23
Hamano Maika
21
3
104
1
0
0
0
27
Jean-Francois Oriane
24
3
121
0
0
0
0
18
Kaptein Wieke
20
4
197
0
1
0
0
6
Nusken Sjoeke
24
5
129
0
1
0
0
11
Reiten Guro
31
3
92
1
0
0
0
19
Rytting Kaneryd Johanna
28
4
205
0
0
0
0
30
Walsh Keira
28
3
257
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baltimore Sandy
25
5
349
3
2
2
0
33
Beever-Jones Agnes
22
5
279
2
0
0
0
10
James Lauren
Chấn thương mắt cá chân
23
3
219
1
0
0
0
9
Macario Catarina
25
5
235
2
0
0
0
7
Ramirez Mayra
Chấn thương đùi31.01.2026
26
5
296
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompastor Sonia
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Cox Katie
19
0
0
0
0
0
0
24
Hampton Hannah
24
6
540
0
0
0
0
1
Peng Livia
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bjorn Nathalie
28
6
540
0
0
0
0
4
Bright Millie
32
6
540
0
0
0
0
22
Bronze Lucy
Chấn thương bắp chân
33
3
270
0
0
0
0
5
Buurman Veerle
19
0
0
0
0
0
0
2
Carpenter Ellie
25
1
90
0
1
0
0
21
Charles Niamh
26
5
291
1
0
0
0
16
Girma Naomi
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Brown Lola
17
0
0
0
0
0
0
8
Cuthbert Erin
Chấn thương
27
6
476
1
1
1
0
23
Hamano Maika
21
4
194
2
0
0
0
27
Jean-Francois Oriane
24
4
135
0
0
0
0
18
Kaptein Wieke
20
5
283
0
2
0
0
6
Nusken Sjoeke
24
6
134
0
1
0
0
32
Potter Alexia
19
0
0
0
0
0
0
11
Reiten Guro
31
3
92
1
0
0
0
19
Rytting Kaneryd Johanna
28
5
219
0
0
0
0
66
Sarwie Chloe
16
0
0
0
0
0
0
30
Walsh Keira
28
4
347
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baltimore Sandy
25
6
426
3
2
2
0
33
Beever-Jones Agnes
22
6
341
3
0
0
0
10
James Lauren
Chấn thương mắt cá chân
23
3
219
1
0
0
0
20
Kerr Samantha
31
0
0
0
0
0
0
9
Macario Catarina
25
6
264
2
0
0
0
7
Ramirez Mayra
Chấn thương đùi31.01.2026
26
5
296
2
2
0
0
21
Thompson Alyssa
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bompastor Sonia
45