Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Charleroi, Bỉ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bỉ
Charleroi
Sân vận động:
Stade du Pays de Charleroi
(Charleroi)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Delavalee Martin
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Keita Cheick
22
5
376
0
0
0
0
24
Nzita Mardochee
25
4
335
0
0
1
0
4
Ousou Aiham
25
5
406
0
0
1
0
44
Sow Massamba
21
4
159
0
0
1
0
3
Van Den Kerkhof Kevin
29
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Boukamir Amine
18
1
90
0
0
0
0
5
Camara Etienne
22
5
428
0
1
1
0
23
Gaudin Jules
25
1
23
0
0
0
0
40
Khalifi Yassine
20
2
35
0
0
0
0
29
Rogelj Zan
25
2
152
0
0
0
0
22
Titraoui Yacine
22
5
378
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bernier Antoine
27
4
238
2
0
2
0
25
Colassin Antoine
24
4
120
0
0
1
0
10
Guiagon Parfait
24
5
375
3
1
0
0
7
Mbenza Isaac
29
3
177
0
0
1
0
8
Romsaas Jakob
21
5
302
0
1
1
0
21
Scheidler Aurelien
27
1
86
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Mil Rik
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Delavalee Martin
21
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Keita Cheick
22
2
210
0
0
1
0
24
Nzita Mardochee
25
2
191
0
0
0
0
4
Ousou Aiham
25
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Boukamir Amine
18
1
20
0
0
0
0
5
Camara Etienne
22
2
191
0
0
1
0
29
Rogelj Zan
25
2
18
0
0
0
0
22
Titraoui Yacine
22
2
210
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bernier Antoine
27
2
149
0
0
0
0
25
Colassin Antoine
24
2
33
0
0
1
0
10
Guiagon Parfait
24
2
194
0
0
2
0
7
Mbenza Isaac
29
2
63
0
0
0
0
8
Romsaas Jakob
21
2
179
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Mil Rik
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Closset Nicolas
21
0
0
0
0
0
0
55
Delavalee Martin
21
7
660
0
0
0
0
30
Kone Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Boukamir Mehdi
21
0
0
0
0
0
0
50
Denuit Robin
23
0
0
0
0
0
0
95
Keita Cheick
22
7
586
0
0
1
0
24
Nzita Mardochee
25
6
526
0
0
1
0
4
Ousou Aiham
25
7
616
0
0
1
0
44
Sow Massamba
21
4
159
0
0
1
0
3
Van Den Kerkhof Kevin
29
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Boukamir Amine
18
2
110
0
0
0
0
5
Camara Etienne
22
7
619
0
1
2
0
23
Gaudin Jules
25
1
23
0
0
0
0
40
Khalifi Yassine
20
2
35
0
0
0
0
77
Pflucke Patrick
28
0
0
0
0
0
0
29
Rogelj Zan
25
4
170
0
0
0
0
22
Titraoui Yacine
22
7
588
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Asante Raymond
21
0
0
0
0
0
0
43
Benaets Quentin
22
0
0
0
0
0
0
17
Bernier Antoine
27
6
387
2
0
2
0
25
Colassin Antoine
24
6
153
0
0
2
0
41
Diaz Rodriguez Leonardo
15
0
0
0
0
0
0
10
Guiagon Parfait
24
7
569
3
1
2
0
83
Kankonde Ahmed
18
0
0
0
0
0
0
7
Mbenza Isaac
29
5
240
0
0
1
0
8
Romsaas Jakob
21
7
481
0
1
1
0
21
Scheidler Aurelien
27
1
86
0
0
0
0
17
Szymczak Filip
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Mil Rik
43