Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cesena, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Cesena
Sân vận động:
Stadio Dino Manuzzi
(Cesena)
Sức chứa:
23 860
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Klinsmann Jonathan
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Celia Raffaele
26
2
39
0
0
0
0
15
Ciofi Andrea
26
2
180
0
0
0
0
99
Frabotta Gianluca
26
2
143
0
0
2
0
24
Mangraviti Massimiliano
27
2
180
0
0
0
0
19
Zaro Giovanni
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adamo Emanuele
27
1
6
0
0
0
0
6
Arrigoni Tommaso
31
2
9
0
0
0
0
10
Bastoni Simone
28
2
144
0
1
0
0
14
Berti Tommaso
21
2
173
0
1
1
0
25
Bisoli Dimitri
31
2
180
1
0
0
0
70
Francesconi Matteo
21
2
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Balde Siren
20
1
12
0
0
0
0
7
Blesa Jalen
24
2
166
1
0
0
0
11
Ciervo Riccardo
23
2
175
0
0
0
0
32
Olivieri Marco
26
1
4
0
0
0
0
9
Shpendi Cristian
22
2
180
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mignani Michele
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Klinsmann Jonathan
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ciofi Andrea
26
1
90
0
0
0
0
99
Frabotta Gianluca
26
1
90
0
0
0
0
24
Mangraviti Massimiliano
27
1
79
0
0
0
0
26
Piacentini Matteo
26
1
12
0
0
0
0
19
Zaro Giovanni
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adamo Emanuele
27
1
8
0
0
0
0
6
Arrigoni Tommaso
31
1
8
0
0
0
0
10
Bastoni Simone
28
1
90
0
0
0
0
14
Berti Tommaso
21
1
83
0
0
0
0
25
Bisoli Dimitri
31
1
71
0
0
0
0
70
Francesconi Matteo
21
1
20
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Balde Siren
20
1
20
0
0
0
0
7
Blesa Jalen
24
1
71
0
0
0
0
11
Ciervo Riccardo
23
1
83
0
0
0
0
9
Shpendi Cristian
22
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mignani Michele
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Fontana Niccolo
17
0
0
0
0
0
0
33
Klinsmann Jonathan
28
3
270
0
0
0
0
1
Siano Alessandro
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amoran Peter
21
0
0
0
0
0
0
13
Celia Raffaele
26
2
39
0
0
0
0
15
Ciofi Andrea
26
3
270
0
0
0
0
99
Frabotta Gianluca
26
3
233
0
0
2
0
23
Magni Vittorio
19
0
0
0
0
0
0
24
Mangraviti Massimiliano
27
3
259
0
0
0
0
26
Piacentini Matteo
26
1
12
0
0
0
0
19
Zaro Giovanni
31
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adamo Emanuele
27
2
14
0
0
0
0
6
Arrigoni Tommaso
31
3
17
0
0
0
0
10
Bastoni Simone
28
3
234
0
1
0
0
14
Berti Tommaso
21
3
256
0
1
1
0
25
Bisoli Dimitri
31
3
251
1
0
0
0
19
Castagnetti Michele
35
0
0
0
0
0
0
70
Francesconi Matteo
21
3
58
0
0
1
0
18
Guidi Matteo
22
0
0
0
0
0
0
35
Zamagni Davide
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Balde Siren
20
2
32
0
0
0
0
7
Blesa Jalen
24
3
237
1
0
0
0
11
Ciervo Riccardo
23
3
258
0
0
0
0
32
Olivieri Marco
26
1
4
0
0
0
0
9
Shpendi Cristian
22
3
270
2
0
0
0
10
Tosku Frederik
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mignani Michele
53