Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cercle Brugge KSV, Bỉ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Bỉ
Cercle Brugge KSV
Sân vận động:
Jan Breydel Stadion
(Brugge)
Sức chứa:
29 062
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Delanghe Maxime
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diakite Ibrahim
Vỡ mắt cá
21
3
88
0
0
1
0
5
Kakou Emmanuel
20
3
158
0
0
0
1
15
Magnee Gary
25
6
451
0
1
2
0
20
Nazinho
22
6
536
0
2
3
0
66
Ravych Christiaan
23
6
540
0
0
0
0
3
Utkus Edgaras
25
6
382
1
0
0
0
12
Valy
18
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adewumi Oluwaseun
20
3
59
1
0
0
0
6
Agyekum Lawrence
21
6
505
0
1
0
0
27
De Wilde Nils
22
2
23
0
0
0
0
19
Diaby Ibrahima
18
4
150
0
0
1
0
37
Diop Edan
21
6
424
1
1
0
0
8
Erick
21
5
73
0
1
0
0
18
Gerkens Pieter
30
6
538
1
0
0
0
28
van der Bruggen Hannes
32
6
498
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bayo Alama
19
3
6
0
0
0
0
41
Kouassi Krys
18
1
21
0
0
1
0
11
Minda Alan
22
6
473
2
0
0
0
9
Ngoura Steve
20
6
445
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cinel Onur
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
De Bel Tiemen
18
0
0
0
0
0
0
21
Delanghe Maxime
24
6
540
0
0
1
0
84
Langenbick Bas
22
0
0
0
0
0
0
1
Stellion Lisboa Oliveira Warleson
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diakite Ibrahim
Vỡ mắt cá
21
3
88
0
0
1
0
4
Gomis Dalangunypole
21
0
0
0
0
0
0
5
Kakou Emmanuel
20
3
158
0
0
0
1
76
Lietaert Jonas
21
0
0
0
0
0
0
15
Magnee Gary
25
6
451
0
1
2
0
14
Mpanzu Benjamin
21
0
0
0
0
0
0
20
Nazinho
22
6
536
0
2
3
0
66
Ravych Christiaan
23
6
540
0
0
0
0
3
Utkus Edgaras
25
6
382
1
0
0
0
12
Valy
18
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adewumi Oluwaseun
20
3
59
1
0
0
0
6
Agyekum Lawrence
21
6
505
0
1
0
0
27
De Wilde Nils
22
2
23
0
0
0
0
19
Diaby Ibrahima
18
4
150
0
0
1
0
37
Diop Edan
21
6
424
1
1
0
0
8
Erick
21
5
73
0
1
0
0
18
Gerkens Pieter
30
6
538
1
0
0
0
40
Martle Xander
22
0
0
0
0
0
0
78
Vanackere Ono
22
0
0
0
0
0
0
28
van der Bruggen Hannes
32
6
498
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bayo Alama
19
3
6
0
0
0
0
22
Diakite Oumar
21
0
0
0
0
0
0
23
Jurado Heriberto
20
0
0
0
0
0
0
31
Kone Elhadji
?
0
0
0
0
0
0
41
Kouassi Krys
18
1
21
0
0
1
0
11
Minda Alan
22
6
473
2
0
0
0
9
Ngoura Steve
20
6
445
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cinel Onur
40