Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Central Coast Mariners, Úc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Úc
Central Coast Mariners
Sân vận động:
Central Coast Stadium
(Gosford)
Sức chứa:
20 059
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pavlesic Adam
23
1
90
0
0
0
0
40
Peraic-Cullen Dylan
19
25
2250
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Herrington Diesel
21
11
374
0
0
3
0
12
Mauragis Lucas
24
18
1518
0
1
2
0
33
Paull Nathan
22
23
1971
2
1
3
0
15
Roux Storm
32
22
1401
0
2
1
1
4
Sainsbury Trent
Chấn thương gót chân Achilles
33
16
1244
1
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Eames Haine
17
20
1103
2
1
1
0
8
McCalmont Alfie
25
21
1705
1
1
6
0
16
Steele Harrison
22
25
2005
2
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Brandtman Bailey
20
13
496
0
1
0
0
35
De Lima Arthur
18
9
484
4
0
0
0
23
Di Pizio Miguel
Chấn thương
19
10
429
0
0
0
0
29
Duarte Nicholas
21
10
270
1
0
1
0
21
Faisal Abdelelah
19
11
354
0
0
0
0
7
Theoharous Christian
25
20
1066
1
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jackson Mark
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Peraic-Cullen Dylan
19
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Herrington Diesel
21
1
23
0
0
0
0
12
Mauragis Lucas
24
1
120
0
0
0
0
33
Paull Nathan
22
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Eames Haine
17
1
59
0
0
0
0
8
McCalmont Alfie
25
1
120
0
0
1
0
16
Steele Harrison
22
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Brandtman Bailey
20
1
91
0
0
0
0
35
De Lima Arthur
18
1
74
0
0
0
0
23
Di Pizio Miguel
Chấn thương
19
1
25
0
0
0
0
29
Duarte Nicholas
21
1
62
0
0
1
0
21
Faisal Abdelelah
19
1
74
0
0
0
0
7
Theoharous Christian
25
1
47
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jackson Mark
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pavlesic Adam
23
1
90
0
0
0
0
40
Peraic-Cullen Dylan
19
26
2370
0
0
1
0
1
Redmayne Andrew
36
0
0
0
0
0
0
55
Wade Joel
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Herrington Diesel
21
12
397
0
0
3
0
12
Mauragis Lucas
24
19
1638
0
1
2
0
43
Paragalli Michael
19
0
0
0
0
0
0
33
Paull Nathan
22
24
2091
2
1
3
0
15
Roux Storm
32
22
1401
0
2
1
1
4
Sainsbury Trent
Chấn thương gót chân Achilles
33
16
1244
1
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Eames Haine
17
21
1162
2
1
1
0
8
McCalmont Alfie
25
22
1825
1
1
7
0
16
Steele Harrison
22
26
2067
2
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Brandtman Bailey
20
14
587
0
1
0
0
35
De Lima Arthur
18
10
558
4
0
0
0
23
Di Pizio Miguel
Chấn thương
19
11
454
0
0
0
0
29
Duarte Nicholas
21
11
332
1
0
2
0
21
Faisal Abdelelah
19
12
428
0
0
0
0
7
Theoharous Christian
25
21
1113
1
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jackson Mark
47