Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ceilandia, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Ceilandia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Edmar Sucuri
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Badhuga
36
2
173
0
0
0
0
5
Batista de Oliveira Julio Cesar
30
2
98
0
0
0
0
14
Diego Bolt
29
1
24
0
0
0
0
3
Euller Viana
30
1
26
0
0
1
0
13
Felipe Camargo
26
2
180
0
0
1
0
3
Lucas Mingoti
25
1
90
0
0
0
0
12
Pablo
25
1
17
0
0
0
0
2
Paulinho
28
2
157
0
0
1
0
4
Wallace
33
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cordeiro Nunes Kennedy Lucas
28
2
177
0
0
1
0
20
Junior Timbo
34
1
78
0
0
0
0
8
Lagoa
31
2
94
0
0
0
0
16
Menezes
27
1
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Milla
27
1
4
0
0
0
0
21
Nando
26
2
141
0
0
0
0
19
Valter Bala
27
1
24
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Edmar Sucuri
35
2
180
0
0
0
0
1
Elias
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Badhuga
36
2
173
0
0
0
0
5
Batista de Oliveira Julio Cesar
30
2
98
0
0
0
0
14
Diego Bolt
29
1
24
0
0
0
0
3
Euller Viana
30
1
26
0
0
1
0
Everaldo
23
0
0
0
0
0
0
13
Felipe Camargo
26
2
180
0
0
1
0
3
Lucas Mingoti
25
1
90
0
0
0
0
15
Lucas Silva
26
0
0
0
0
0
0
12
Pablo
25
1
17
0
0
0
0
2
Paulinho
28
2
157
0
0
1
0
4
Wallace
33
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cordeiro Nunes Kennedy Lucas
28
2
177
0
0
1
0
20
Junior Timbo
34
1
78
0
0
0
0
8
Lagoa
31
2
94
0
0
0
0
16
Menezes
27
1
67
0
0
0
0
11
Natan Bahia
25
0
0
0
0
0
0
22
Regino
27
0
0
0
0
0
0
15
Tarta
33
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Cabralzinho
32
0
0
0
0
0
0
9
Edson
35
0
0
0
0
0
0
10
Milla
27
1
4
0
0
0
0
21
Nando
26
2
141
0
0
0
0
20
Romarinho
35
0
0
0
0
0
0
19
Valter Bala
27
1
24
0
0
0
0