Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ceahlaul, Romania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Romania
Ceahlaul
Sân vận động:
Stadionul Ceahlăul
(Piatra Neamţ)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ailenei Ionut
24
2
180
0
0
0
0
67
Barna Alexandru
32
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Asibey Emmanuel
21
5
324
1
0
2
0
44
Marc Andrei
32
5
395
1
0
0
0
22
Munteanu Rares
18
5
450
0
0
2
0
24
Sandru Mihai
28
5
450
0
0
1
0
4
Wiktorski Kamil
32
2
176
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdullah Razak
20
4
60
0
0
0
0
41
Anton Alexandru
21
2
30
0
0
0
0
94
Buterchi Razvan
23
1
76
0
0
0
0
8
Copot Barb Cristian
26
5
359
0
0
1
0
11
Cretu Geani
25
5
284
0
0
0
0
26
Filip Robert
23
5
385
0
0
0
0
6
Granja Ronald
23
3
187
1
0
0
0
98
Neag Razvan
18
4
137
0
0
0
0
7
Suciu Antonio
18
5
307
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Davordzie Carl
25
5
425
3
0
1
0
10
Petre Patrick-Mihai
28
3
246
0
0
0
0
9
Yolou Theo
20
5
221
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ailenei Ionut
24
2
180
0
0
0
0
67
Barna Alexandru
32
3
270
0
0
1
0
1
Grecu Luca
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alistar Tudor
16
0
0
0
0
0
0
25
Asibey Emmanuel
21
5
324
1
0
2
0
44
Marc Andrei
32
5
395
1
0
0
0
22
Munteanu Rares
18
5
450
0
0
2
0
47
Pintea Catalin
20
0
0
0
0
0
0
24
Sandru Mihai
28
5
450
0
0
1
0
34
Telcean Tudor
23
0
0
0
0
0
0
4
Wiktorski Kamil
32
2
176
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdullah Razak
20
4
60
0
0
0
0
41
Anton Alexandru
21
2
30
0
0
0
0
94
Buterchi Razvan
23
1
76
0
0
0
0
94
Codrin Nica
18
0
0
0
0
0
0
8
Copot Barb Cristian
26
5
359
0
0
1
0
11
Cretu Geani
25
5
284
0
0
0
0
26
Filip Robert
23
5
385
0
0
0
0
6
Granja Ronald
23
3
187
1
0
0
0
Nadasanu Alex
19
0
0
0
0
0
0
98
Neag Razvan
18
4
137
0
0
0
0
33
Pruteanu Marian
20
0
0
0
0
0
0
7
Suciu Antonio
18
5
307
0
0
2
0
7
dos Santos Renan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Davordzie Carl
25
5
425
3
0
1
0
13
Docan Simone
18
0
0
0
0
0
0
9
Kelechi Nnochiri
20
0
0
0
0
0
0
10
Matis Razvan
24
0
0
0
0
0
0
10
Petre Patrick-Mihai
28
3
246
0
0
0
0
9
Yolou Theo
20
5
221
1
0
0
0