Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Castellon, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Castellon
Sân vận động:
Estadio Municipal de Castalia
(Castellón de la Plana)
Sức chứa:
15 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abedzadeh Amir
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alcazar
23
1
1
0
0
0
0
3
Brignani Fabrizio
27
2
76
0
0
0
0
6
Doue Marc
24
2
50
0
0
0
0
14
Gil Oscar
30
1
90
0
0
1
0
5
Jimenez Alberto
32
3
194
0
0
0
1
22
Mellot Jeremy
31
4
360
0
1
0
0
17
Ruiz Salva
30
4
324
0
0
1
0
4
Sienra Agustin
26
4
316
0
0
0
0
26
Tincho
22
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barri
29
4
331
0
0
0
0
21
Calatrava Alex
25
4
316
0
1
1
0
15
Gerenabarrena Benat
22
4
223
0
0
0
0
16
Kibambe Cipenga Brian
27
3
224
2
0
1
0
10
Suero Israel
30
4
220
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camara Ousmane
23
4
254
1
0
0
0
29
De Nipoti Tommaso
22
1
9
0
0
0
0
19
Jakobsen Adam
26
1
70
0
0
0
0
7
Mabil Awer
29
4
339
0
0
1
0
23
Mamah Kenneth
27
1
7
0
0
0
0
20
Markanich Nick
25
3
40
0
0
0
0
18
Santiago Pablo
24
3
96
0
0
0
0
24
Serpeta
25
2
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Plat Johan
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abedzadeh Amir
32
4
360
0
0
0
0
50
Ferrando Juan Carlos
19
0
0
0
0
0
0
13
Matthys Romain
Chấn thương
27
0
0
0
0
0
0
35
Torner Rosell Sergi
21
0
0
0
0
0
0
50
Valverde Jorge
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alcazar
23
1
1
0
0
0
0
3
Brignani Fabrizio
27
2
76
0
0
0
0
6
Doue Marc
24
2
50
0
0
0
0
14
Gil Oscar
30
1
90
0
0
1
0
5
Jimenez Alberto
32
3
194
0
0
0
1
22
Mellot Jeremy
31
4
360
0
1
0
0
17
Ruiz Salva
30
4
324
0
0
1
0
26
Selles David
22
0
0
0
0
0
0
4
Sienra Agustin
26
4
316
0
0
0
0
26
Tincho
22
1
28
0
0
0
0
55
Willman Michal
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barri
29
4
331
0
0
0
0
21
Calatrava Alex
25
4
316
0
1
1
0
40
Gabarri Toni
23
0
0
0
0
0
0
15
Gerenabarrena Benat
22
4
223
0
0
0
0
16
Kibambe Cipenga Brian
27
3
224
2
0
1
0
10
Ronaldo
35
0
0
0
0
0
0
10
Suero Israel
30
4
220
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camara Ousmane
23
4
254
1
0
0
0
29
De Nipoti Tommaso
22
1
9
0
0
0
0
19
Jakobsen Adam
26
1
70
0
0
0
0
7
Mabil Awer
29
4
339
0
0
1
0
23
Mamah Kenneth
27
1
7
0
0
0
0
20
Markanich Nick
25
3
40
0
0
0
0
18
Santiago Pablo
24
3
96
0
0
0
0
24
Serpeta
25
2
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Plat Johan
38