Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Castanhal, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
Castanhal
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paraense
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Xandao
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Daelson
32
1
90
0
0
0
0
22
Matheus Rubens
30
1
1
0
0
0
0
19
Soares Ribeiro Marcos Andre
32
1
90
0
0
0
0
30
Wendell
29
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alan Maia
30
1
90
0
0
0
0
17
Andrezinho
28
1
13
0
0
0
0
16
George Pitbull
26
1
1
0
0
2
1
10
Machado Oliveira Carvalho Diogo Filipe
36
3
29
2
0
0
0
15
Marcos Paulo
24
1
62
0
0
0
0
8
Rodrigo Samuel
30
1
90
0
0
0
0
20
Vagner Ficha
22
1
62
0
0
0
0
32
Vidal Gabriel
22
1
78
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bilau
35
2
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos do Amaral Joao Carlos
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Gomes Savio Santos
22
0
0
0
0
0
0
1
Xandao
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Daelson
32
1
90
0
0
0
0
22
Matheus Rubens
30
1
1
0
0
0
0
19
Soares Ribeiro Marcos Andre
32
1
90
0
0
0
0
13
Washington
23
0
0
0
0
0
0
30
Wendell
29
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alan Maia
30
1
90
0
0
0
0
17
Andrezinho
28
1
13
0
0
0
0
18
Gaspar
26
0
0
0
0
0
0
16
George Pitbull
26
1
1
0
0
2
1
25
Kawan
21
0
0
0
0
0
0
10
Machado Oliveira Carvalho Diogo Filipe
36
3
29
2
0
0
0
15
Marcos Paulo
24
1
62
0
0
0
0
8
Rodrigo Samuel
30
1
90
0
0
0
0
20
Vagner Ficha
22
1
62
0
0
0
0
32
Vidal Gabriel
22
1
78
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bilau
35
2
90
1
0
1
0
7
Ruan
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos do Amaral Joao Carlos
?