Casric Stars, Nam Phi Đội hình, Thống kê cầu thủ, Cập nhật chấn thương
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nam Phi
Casric Stars
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Lako Emile
26
0
0
0
0
0
0
31
Mthombeni Tshigwana Gift
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chokoe Malesela
35
0
0
0
0
0
0
18
Mlilo Sphamandla
30
0
0
0
0
0
0
2
Mofokeng Phoka
30
0
0
0
0
0
0
14
Mothapo Ofentse
?
0
0
0
0
0
0
23
Sasman Yagan
29
0
0
0
0
0
0
27
Sebetlela Lesego
26
0
0
0
0
0
0
19
Tchouplaou Charles
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Agoe Joel
?
0
0
0
0
0
0
33
Lekhatla Teboho
?
0
0
0
0
0
0
7
Lesako Lebohang
26
0
0
0
0
0
0
80
Mahlonoko Augustine
24
0
0
0
0
0
0
16
Makua Lifa
?
0
0
0
0
0
0
24
Molaba Malefole
31
0
0
0
0
0
0
77
Zwane Mlungisi
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chauke Decide Akana
29
0
0
0
0
0
0
10
Erasmus Kermit
35
0
0
0
0
0
0
3
Kgabane Tlhalefang
?
0
0
0
0
0
0
29
Moukete Simon
?
0
0
0
0
0
0
6
Tlholoe Loatlile
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mthombeni Bucs
?