Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cardiff Metropolitan, Wales
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Wales
Cardiff Metropolitan
Sân vận động:
Cyncoed Campus
(Cardiff)
Sức chứa:
1 620
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cymru Premier
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Absalom Kelland
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chubb Matt
27
5
362
0
0
0
0
3
Edwards Joel
34
2
180
1
0
2
0
8
Kabongo Dixon
21
5
283
0
0
0
0
21
Soady Barney
23
6
540
0
0
1
0
4
Walsh Liam
29
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Craven Chris
24
6
540
1
0
1
0
7
Evans Eliot
33
3
41
0
0
0
0
20
John Harri
19
4
175
0
0
0
0
10
Jones Sam
33
6
491
1
0
0
0
12
Lonergan Riley
18
3
36
0
0
0
0
15
Morgan Gruff
20
4
309
0
0
2
0
6
Reynolds Ryan
24
6
538
2
0
1
0
22
Williams Jonah
20
4
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Morris Jake
21
1
15
0
0
0
0
19
Mwandwe Lifumpa
24
6
540
1
0
0
0
17
Payne Jasper
20
4
307
2
0
0
0
9
Rees Lewis
23
6
438
1
0
1
0
11
Roscrow Adam
30
2
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jenkins Ryan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Absalom Kelland
27
6
540
0
0
0
0
13
Seager Sam
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chubb Matt
27
5
362
0
0
0
0
3
Edwards Joel
34
2
180
1
0
2
0
8
Kabongo Dixon
21
5
283
0
0
0
0
21
Soady Barney
23
6
540
0
0
1
0
4
Walsh Liam
29
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
31
?
0
0
0
0
0
0
16
Craven Chris
24
6
540
1
0
1
0
7
Evans Eliot
33
3
41
0
0
0
0
21
John Daniel
19
0
0
0
0
0
0
20
John Harri
19
4
175
0
0
0
0
10
Jones Sam
33
6
491
1
0
0
0
12
Lonergan Riley
18
3
36
0
0
0
0
22
Matthews Harrison
?
0
0
0
0
0
0
15
Morgan Gruff
20
4
309
0
0
2
0
32
Rees Osian
18
0
0
0
0
0
0
6
Reynolds Ryan
24
6
538
2
0
1
0
22
Williams Jonah
20
4
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
McMahon Sam
31
0
0
0
0
0
0
14
Morris Jake
21
1
15
0
0
0
0
19
Mwandwe Lifumpa
24
6
540
1
0
0
0
17
Payne Jasper
20
4
307
2
0
0
0
9
Rees Lewis
23
6
438
1
0
1
0
11
Roscrow Adam
30
2
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jenkins Ryan
41