Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cape Town City, Nam Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nam Phi
Cape Town City
Sân vận động:
Green Point Stadium
(Cape Town)
Sức chứa:
57 367
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Diana-Olario Luca
21
0
0
0
0
0
0
49
Mtuzula Zukisa
?
0
0
0
0
0
0
47
Oliaro Luca
21
0
0
0
0
0
0
13
van der Hart Mickey
Chấn thương
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Dondolo Siphamandla
22
0
0
0
0
0
0
25
Gordinho Lorenzo
31
0
0
0
0
0
0
2
Mkhize Thamsanqa
37
0
0
0
0
0
0
28
Ngcobo Njabulo
31
0
0
0
0
0
0
25
Ngobeni Sifiso
28
0
0
0
0
0
0
4
Petrus Aprocious
25
0
0
0
0
0
0
19
Ziba Alifeyo Sibusiso
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
April Shakeel
19
0
0
0
0
0
0
93
Makaringe Fortune
32
0
0
0
0
0
0
12
Mokotjo Kamohelo
34
0
0
0
0
0
0
23
Rhodes Jaedin
22
0
0
0
0
0
0
8
Serero Thulani
35
0
0
0
0
0
0
28
Sifumba Luphumlo
20
0
0
0
0
0
0
44
Slatsha Luyolo
23
0
0
0
0
0
0
50
Witbooi Emile
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Ah Shene Jody
20
0
0
0
0
0
0
55
Amato Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
57
Bezuidenhout Keenan
23
0
0
0
0
0
0
15
Bwalya Walter
30
0
0
0
0
0
0
40
Dolly Keagan
32
0
0
0
0
0
0
24
Francis Kayden
22
0
0
0
0
0
0
11
Nyama Tsheghofatso
26
0
0
0
0
0
0
9
Soukouna Amadou
33
0
0
0
0
0
0
21
Tjiueza Prins
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peral Diogo
50