Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Canberra Croatia, Úc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Úc
Canberra Croatia
Sân vận động:
Sân vận động Deakin
(Canberra)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brown Sam
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Grbesa Matthew
38
1
90
0
0
1
0
5
Peraic-Cullen Jack
21
1
63
0
0
0
0
15
Seselja David
21
1
9
0
0
0
0
24
Sparrow Daniel
32
1
90
0
0
0
0
19
Spaseski Tony
27
1
82
0
0
1
0
14
Subasic Daniel
26
1
28
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Colbertaldo Daniel
31
1
90
0
0
0
0
12
Jadric Nikola
22
1
90
0
0
0
0
6
Keir Ryan
32
1
63
0
0
0
0
8
Vucetic Keegan
22
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Green Max
21
1
69
0
0
0
0
9
James Thomas
32
1
55
0
0
2
1
10
Pratezina Nicolas
20
1
22
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brown Sam
28
1
90
0
0
0
0
23
Matesa Jason
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Grbesa Matthew
38
1
90
0
0
1
0
5
Peraic-Cullen Jack
21
1
63
0
0
0
0
15
Seselja David
21
1
9
0
0
0
0
24
Sparrow Daniel
32
1
90
0
0
0
0
19
Spaseski Tony
27
1
82
0
0
1
0
14
Subasic Daniel
26
1
28
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Colbertaldo Daniel
31
1
90
0
0
0
0
Jadric Marko
20
0
0
0
0
0
0
12
Jadric Nikola
22
1
90
0
0
0
0
6
Keir Ryan
32
1
63
0
0
0
0
Piccolo Michael
26
0
0
0
0
0
0
Rakic Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
8
Vucetic Keegan
22
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Green Max
21
1
69
0
0
0
0
9
James Thomas
32
1
55
0
0
2
1
10
Pratezina Nicolas
20
1
22
0
0
0
0