Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Arges, Romania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Romania
FC Arges
Sân vận động:
Stadionul Nicolae Dobrin
(Pitesti)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Lazar David Beniamin
34
5
450
0
0
0
0
1
Straton Catalin
35
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borta Florin
26
4
194
0
0
1
0
5
Briceag Marius
33
7
479
0
0
2
0
15
Garutti
31
3
226
1
0
1
0
26
Oancea Dorinel
28
7
552
0
0
1
0
43
Orozco Esteban
27
7
430
0
0
1
0
3
Sadriu Leard
24
8
645
2
0
2
0
28
Stancu Claudiu
15
1
22
0
0
0
0
6
Tudose Mario
20
8
669
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blagaic Jakov
25
3
122
0
1
0
0
22
Rata Vadim
32
6
320
0
0
2
0
25
Seto Takayuki
39
4
82
0
0
1
0
27
Sierra Roberto
29
8
720
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bettaieb Adel
28
7
378
2
0
0
0
30
Caio Ferreira
24
8
578
1
3
0
0
17
Matos Ricardo
25
8
458
3
1
2
0
99
Moldoveanu Robert
26
6
328
0
1
1
0
19
Petriu Rafael
16
1
13
0
0
0
0
11
Pirvu Yanis
18
7
233
1
0
2
0
16
Radescu Ionut Laurentiu
30
8
573
0
0
2
0
9
Roman Mihai
33
1
19
0
0
0
0
14
Tchassem Franck
26
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andone Bogdan Ioan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Craciun Luca
17
0
0
0
0
0
0
91
Lazar David Beniamin
34
5
450
0
0
0
0
1
Straton Catalin
35
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borta Florin
26
4
194
0
0
1
0
5
Briceag Marius
33
7
479
0
0
2
0
15
Garutti
31
3
226
1
0
1
0
98
Manole Adriano
18
0
0
0
0
0
0
26
Oancea Dorinel
28
7
552
0
0
1
0
43
Orozco Esteban
27
7
430
0
0
1
0
3
Sadriu Leard
24
8
645
2
0
2
0
28
Stancu Claudiu
15
1
22
0
0
0
0
2
Tofan Costinel
Chấn thương
29
0
0
0
0
0
0
6
Tudose Mario
20
8
669
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blagaic Jakov
25
3
122
0
1
0
0
80
Dinu Andrei
16
0
0
0
0
0
0
4
Doukoure Kevin
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
22
Rata Vadim
32
6
320
0
0
2
0
25
Seto Takayuki
39
4
82
0
0
1
0
27
Sierra Roberto
29
8
720
2
0
0
0
21
Stoica Andrei
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bettaieb Adel
28
7
378
2
0
0
0
30
Caio Ferreira
24
8
578
1
3
0
0
17
Matos Ricardo
25
8
458
3
1
2
0
99
Moldoveanu Robert
26
6
328
0
1
1
0
19
Petriu Rafael
16
1
13
0
0
0
0
11
Pirvu Yanis
18
7
233
1
0
2
0
45
Popescu Robert
22
0
0
0
0
0
0
16
Radescu Ionut Laurentiu
30
8
573
0
0
2
0
9
Roman Mihai
33
1
19
0
0
0
0
14
Tchassem Franck
26
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andone Bogdan Ioan
50