Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cambuur, Hà Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hà Lan
Cambuur
Sân vận động:
Sân vận động Kooi
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jansen Thijs
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amofa Jamal
Chấn thương
26
4
348
0
0
0
0
4
Baouf Ismael
18
3
270
1
0
0
0
3
Berkhout Jorn
23
2
63
0
0
2
1
22
Galvez Tomas
20
4
302
0
0
0
0
2
Jermoumi Diyae
21
2
30
0
0
0
0
25
Marsman Bram
22
3
61
0
0
0
0
16
Mulders Rik
25
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Diemers Mark
31
4
360
0
3
1
0
18
Rolke Tony
22
4
212
1
0
1
0
8
Souren Nicky
25
4
175
0
0
2
0
20
Visser Daan
20
4
261
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balk Remco
24
4
340
0
0
0
0
13
Binder Nicolas
23
2
143
0
0
0
0
26
Ferrah Ichem
19
1
56
0
1
0
0
19
Henstra Iwan
18
1
21
0
0
0
0
27
Kooistra Wiebe
19
1
6
0
0
0
0
11
Sjostrand Oscar
Chấn thương
20
4
247
2
0
1
0
9
Visser Kian
23
4
121
0
0
0
0
14
van der Sande Jort
29
2
47
0
0
0
0
30
van der Veen Yoram
20
4
170
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Jong Henk
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Dries Kjeld
?
0
0
0
0
0
0
1
Jansen Thijs
23
4
360
0
0
0
0
21
Meijster Jasper
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amofa Jamal
Chấn thương
26
4
348
0
0
0
0
43
Bakkati Amar
17
0
0
0
0
0
0
4
Baouf Ismael
18
3
270
1
0
0
0
3
Berkhout Jorn
23
2
63
0
0
2
1
22
Galvez Tomas
20
4
302
0
0
0
0
2
Jermoumi Diyae
21
2
30
0
0
0
0
24
Jonker Toni
19
0
0
0
0
0
0
25
Marsman Bram
22
3
61
0
0
0
0
16
Mulders Rik
25
4
360
0
0
0
0
33
Priem Jelte
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Diemers Mark
31
4
360
0
3
1
0
46
Nap Jochem
20
0
0
0
0
0
0
18
Rolke Tony
22
4
212
1
0
1
0
8
Souren Nicky
25
4
175
0
0
2
0
20
Visser Daan
20
4
261
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balk Remco
24
4
340
0
0
0
0
13
Binder Nicolas
23
2
143
0
0
0
0
26
Ferrah Ichem
19
1
56
0
1
0
0
19
Henstra Iwan
18
1
21
0
0
0
0
27
Kooistra Wiebe
19
1
6
0
0
0
0
11
Sjostrand Oscar
Chấn thương
20
4
247
2
0
1
0
40
Veldhuis Sybrand
19
0
0
0
0
0
0
9
Visser Kian
23
4
121
0
0
0
0
14
van der Sande Jort
29
2
47
0
0
0
0
30
van der Veen Yoram
20
4
170
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Jong Henk
61