Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cambridge Utd, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Cambridge Utd
Sân vận động:
Abbey Stadium
(Cambridge)
Sức chứa:
7 937
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eastwood Jake
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bennett Liam
23
6
485
0
0
1
0
26
Gibbons James
27
4
113
0
0
1
0
16
Ibsen Rossi Zeno
24
1
1
0
0
0
0
23
Jobe Mamadou
22
5
325
1
0
3
1
5
Morrison Michael
Chấn thương
37
3
219
0
1
0
0
3
Purrington Ben
29
6
496
0
0
0
0
6
Watts Kelland
25
6
531
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ball Dominic
30
6
540
0
0
1
0
7
Brophy James
31
6
474
3
0
1
0
38
Hoddle George
?
1
10
0
0
0
0
21
McLoughlin Shane
28
6
278
0
0
0
0
17
Mpanzu Pelly-Ruddock
31
6
299
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Appere Louis
26
6
515
2
0
0
0
10
Kachunga Elias
33
4
202
0
0
0
0
11
Kaikai Sullay
30
6
516
1
2
0
0
14
Knight Benjamin
23
5
339
0
0
1
0
20
Kouassi Kylian
22
3
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bonner Mark
39
Harris Neil
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eastwood Jake
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bennett Liam
23
2
99
0
0
0
0
22
Bradshaw Zac
21
2
180
1
1
0
0
26
Gibbons James
27
2
180
0
1
0
0
16
Ibsen Rossi Zeno
24
1
90
0
0
0
0
23
Jobe Mamadou
22
1
90
0
0
0
0
6
Watts Kelland
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ball Dominic
30
2
53
0
0
0
0
7
Brophy James
31
2
87
1
0
1
0
38
Hoddle George
?
1
8
0
0
0
0
21
McLoughlin Shane
28
2
173
0
0
0
0
17
Mpanzu Pelly-Ruddock
31
2
129
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Appere Louis
26
2
95
1
0
0
0
10
Kachunga Elias
33
2
158
0
1
0
0
11
Kaikai Sullay
30
2
95
0
1
0
0
14
Knight Benjamin
23
2
87
0
0
0
0
20
Kouassi Kylian
22
1
63
1
0
0
0
27
McConnell Glenn
20
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bonner Mark
39
Harris Neil
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Briggs JJ
?
0
0
0
0
0
0
1
Eastwood Jake
28
8
720
0
0
0
0
25
Hughes Ben
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bennett Liam
23
8
584
0
0
1
0
22
Bradshaw Zac
21
2
180
1
1
0
0
26
Gibbons James
27
6
293
0
1
1
0
16
Ibsen Rossi Zeno
24
2
91
0
0
0
0
23
Jobe Mamadou
22
6
415
1
0
3
1
5
Morrison Michael
Chấn thương
37
3
219
0
1
0
0
3
Purrington Ben
29
6
496
0
0
0
0
6
Watts Kelland
25
8
711
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ball Dominic
30
8
593
0
0
1
0
7
Brophy James
31
8
561
4
0
2
0
38
Hoddle George
?
2
18
0
0
0
0
19
Lavery Shayne
Chấn thương cơ đùi sau
26
0
0
0
0
0
0
21
McLoughlin Shane
28
8
451
0
0
0
0
17
Mpanzu Pelly-Ruddock
31
8
428
0
0
0
0
Munday George
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Appere Louis
26
8
610
3
0
0
0
10
Kachunga Elias
33
6
360
0
1
0
0
11
Kaikai Sullay
30
8
611
1
3
0
0
14
Knight Benjamin
23
7
426
0
0
1
0
20
Kouassi Kylian
22
4
119
1
0
0
0
12
Mayor Adam
20
0
0
0
0
0
0
27
McConnell Glenn
20
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bonner Mark
39
Harris Neil
48